Viêm cột sống dính khớp là bệnh viêm mạn tính ảnh hưởng đến cột sống và khớp cùng chậu, gây đau, cứng khớp và hạn chế vận động, thường khởi phát ở người trẻ. Chúng gây nhiều khó khăn trong sinh hoạt hằng ngày, là nỗi lo của bao người. Cùng phòng khám Thành Đô tìm hiểu cùng bạn để ngăn ngừa cũng như hiểu bệnh viêm cột sống dính khớp.
Tìm hiểu viêm cột sống dính khớp là gì?
Viêm cột sống dính khớp là một bệnh lý viêm mạn tính ảnh hưởng đến cột sống, khớp cùng chậu và các khớp ngoại vi khác. Bệnh đặc trưng bởi tình trạng viêm và tổn thương khớp, lâu dần dẫn đến dính khớp, hạn chế vận động và có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm.
Đặc điểm chính
- Viêm mãn tính: là một bệnh viêm kéo dài gây đau và cứng khớp, đặc biệt là ở cột sống dưới và vùng chậu.
- Gây dính khớp: Theo thời gian, viêm có thể dẫn đến sự hợp nhất hoặc “dính” của các đốt sống, làm giảm linh hoạt và có thể dẫn đến tư thế cong vẹo của cột sống.
- Khởi phát ở tuổi trẻ: Bệnh thường bắt đầu ở người trẻ tuổi, từ cuối tuổi thiếu niên đến giữa tuổi ba mươi.
Cách chuẩn đoán viêm cột sống dính khớp
Quy trình chẩn đoán thường gồm các bước sau:
Khám lâm sàng đối với viêm cột sống dính khớp
- Lịch sử triệu chứng: Bác sĩ sẽ hỏi về triệu chứng đau lưng kéo dài, đặc biệt là đau và cứng khớp vào buổi sáng và sau khi không vận động.
- Kiểm tra thể chất: Kiểm tra cột sống và khớp, bao gồm đánh giá tầm vận động của cột sống, sự nhạy cảm ở vùng cột sống dưới và các khớp lớn khác.
Hình ảnh học
- X-quang: Hình ảnh X-quang của xương chậu và cột sống để phát hiện những thay đổi điển hình của bệnh như viêm khớp cùng chậu, sự hợp nhất (dính) của các đốt sống, và hiện tượng phát triển xương mới.
- MRI (Cộng hưởng từ): MRI có thể phát hiện viêm sớm hơn so với X-quang, đặc biệt là viêm ở khớp cùng chậu và các vùng khác của cột sống mà chưa có tổn thương cấu trúc rõ ràng trên X-quang.
Xét nghiệm máu
- Tốc độ lắng máu (ESR) và CRP: Hai chỉ số này đo mức độ viêm trong cơ thể. Chúng có thể tăng cao ở người bị viêm cột sống dính khớp nhưng không phải lúc nào cũng tăng.
- Xét nghiệm HLA-B27: Sự hiện diện của gen HLA-B27 có thể hỗ trợ chẩn đoán, nhưng không phải tất cả người có HLA-B27 đều mắc AS, và không phải tất cả người mắc AS đều có HLA-B27.
Các tiêu chí chẩn đoán
- Một số tiêu chí cụ thể về lâm sàng và hình ảnh học được sử dụng để chẩn đoán viêm cột sống dính khớp. Chúng bao gồm sự hiện diện của viêm khớp cùng chậu trên X-quang và các triệu chứng lâm sàng đặc trưng.
Loại trừ các bệnh lý khác
Bác sĩ có thể cần thực hiện thêm các xét nghiệm hoặc thăm dò để loại trừ các bệnh lý khác có triệu chứng tương tự như viêm khớp phản ứng, viêm cột sống do bệnh khác, hoặc các bệnh lý viêm khớp tự miễn khác.
Việc chẩn đoán cần sự phối hợp giữa bác sĩ chuyên khoa xương khớp và các chuyên gia khác để đảm bảo chẩn đoán chính xác và điều trị hiệu quả.
Những cách điều trị bệnh viêm cột sống dính khớp
Mục tiêu điều trị là giảm đau, cải thiện vận động, ngăn ngừa biến chứng và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh. Hiện nay, chưa có phương pháp điều trị nào có thể chữa khỏi hoàn toàn, tuy nhiên các phương pháp điều trị sau đây có thể giúp kiểm soát tốt các triệu chứng và cải thiện tình trạng bệnh:
Thuốc điều trị viêm cốt sống dính khớp
- Thuốc chống viêm không steroid (NSAID): NSAID như ibuprofen, naproxen, meloxicam giúp giảm đau và viêm hiệu quả. Tuy nhiên, NSAID có thể gây ra một số tác dụng phụ như loét dạ dày, chảy máu đường tiêu hóa, suy thận.
- Thuốc chống thấp khớp dạng biến đổi sinh học (DMARDs): DMARDs như methotrexate, adalimumab, infliximab, etanercept giúp ức chế hệ miễn dịch và làm chậm hoặc ngăn chặn tiến triển của bệnh. DMARDs thường được sử dụng khi NSAID không hiệu quả hoặc có chống chỉ định.
- Corticosteroid: Corticosteroid như prednisone có thể được sử dụng ngắn hạn để giảm đau và viêm nặng. Tuy nhiên, corticosteroid có thể gây ra nhiều tác dụng phụ nghiêm trọng nên chỉ được sử dụng khi cần thiết.
- Thuốc giảm đau: Thuốc giảm đau như paracetamol có thể được sử dụng để giảm đau nhẹ.
Vật lý trị liệu
Vật lý trị liệu đóng vai trò quan trọng trong điều trị VKSDK. Các bài tập vật lý trị liệu giúp:
- Cải thiện vận động: Tăng cường độ linh hoạt và khả năng vận động của cột sống và các khớp.
- Giảm đau và cứng khớp: Giúp giảm co thắt cơ bắp và cải thiện lưu thông máu.
- Ngăn ngừa biến chứng: Giúp duy trì tư thế tốt và giảm nguy cơ gù cột sống.
Phẫu thuật
Phẫu thuật có thể được chỉ định trong một số trường hợp, chẳng hạn như:
- Gù cột sống nghiêm trọng: Phẫu thuật có thể giúp chỉnh sửa cột sống và cải thiện chức năng hô hấp.
- Chèn ép tủy sống: Phẫu thuật có thể giúp giải phóng áp lực lên tủy sống và cải thiện các triệu chứng thần kinh.
- Thay khớp:Thay khớp có thể được chỉ định cho những người bị tổn thương khớp háng nặng do VKSDK.
Chế độ sinh hoạt đối vời người bị viêm cột sống dính khớp
- Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục nhẹ nhàng và thường xuyên như đi bộ, bơi lội giúp cải thiện vận động, giảm đau và cứng khớp.
- Duy trì tư thế tốt: Luôn giữ tư thế tốt khi ngồi, đứng và đi ngủ để giảm áp lực lên cột sống.
- Chườm nóng/lạnh: Chườm nóng có thể giúp giảm đau và co thắt cơ bắp, trong khi chườm lạnh có thể giúp giảm sưng và viêm.
- Giảm cân: Giảm cân nếu bạn thừa cân hoặc béo phì có thể giúp giảm áp lực lên cột sống và cải thiện các triệu chứng.
- Bỏ hút thuốc lá: Hút thuốc lá có thể làm trầm trọng thêm VKSDK và làm chậm quá trình điều trị.
Biến chứng của viêm cột sống dính khớp gây nguy hiểm
Biến chứng liên quan đến cột sống và khớp
- Cứng cột sống: Các đốt sống có thể dính lại với nhau, gây ra tình trạng cứng cột sống và hạn chế khả năng vận động.
- Gù lưng: Sự hợp nhất của các đốt sống có thể dẫn đến biến dạng cột sống, gây ra tình trạng gù lưng.
- Đau và cứng khớp: Đau và cứng khớp mãn tính có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh hoạt hàng ngày.
- Viêm khớp ngoại vi: Viêm có thể lan ra các khớp khác ngoài cột sống, như khớp hông, khớp vai, và khớp gối.
Biến chứng toàn thân
- Viêm màng bồ đào: Một tình trạng viêm mắt gây đau, đỏ và nhạy cảm ánh sáng. Nếu không được điều trị sớm, biến chứng trở nặng thì có thể dẫn đến mất thị lực.
- Viêm ruột: Tình trạng viêm ở ruột, gây ra các triệu chứng giống bệnh viêm ruột (IBD), như đau bụng và tiêu chảy.
- Bệnh tim mạch: AS có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch, bao gồm viêm van tim và suy tim.
Biến chứng hô hấp
- Hạn chế chức năng phổi: Sự hợp nhất của các khớp sườn và cột sống có thể làm giảm khả năng mở rộng của lồng ngực, dẫn đến khó thở và giảm chức năng phổi.
Biến chứng thần kinh
- Chèn ép dây thần kinh: Sự hợp nhất và biến dạng của cột sống có thể dẫn đến chèn ép dây thần kinh, gây ra đau, tê và yếu ở các chi.
- Hội chứng chùm đuôi ngựa: Một tình trạng hiếm gặp nhưng nghiêm trọng, khi các dây thần kinh ở phần cuối của cột sống bị chèn ép, gây ra đau, tê, và rối loạn chức năng bàng quang và ruột.
Biến chứng khác
- Loãng xương: Tình trạng viêm mãn tính và sử dụng corticosteroid kéo dài có thể làm tăng nguy cơ loãng xương, dẫn đến gãy xương.
- Mệt mỏi: Mệt mỏi mãn tính và mất ngủ do đau và cứng khớp có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống.
- Trầm cảm và lo âu: Đau mãn tính và các hạn chế về thể chất có thể dẫn đến các vấn đề tâm lý như trầm cảm và lo âu.
- Giảm chất lượng cuộc sống: Hạn chế về vận động và chức năng có thể ảnh hưởng đến khả năng làm việc và tham gia các hoạt động xã hội.
Việc nhận biết và quản lý sớm các biến chứng này là rất quan trọng để cải thiện chất lượng cuộc sống và hạn chế tác động tiêu cực của bệnh. Điều trị tích cực và toàn diện, bao gồm cả chăm sóc y tế, vật lý trị liệu và hỗ trợ tâm lý, có thể giúp kiểm soát các biến chứng và duy trì chất lượng cuộc sống tốt cho người bệnh.
Có thể tham khảo thêm
- Viêm Khớp: Nguyên Nhân, Phân Loại & Phương Pháp Điều Trị
- Hiểu Về Bệnh Viêm Khớp Dạng Thấp – Nguy Cơ, Triệu Chứng
- Đục Thủy Tinh Thể – Lá Chắn Bảo Vệ Cho Đôi Mắt Sáng
- Tăng huyết áp ở người cao tuổi: “Kẻ giết người thầm lặng”