Ung thư cổ tử cung là một trong những bệnh ung thư phổ biến nhất ở phụ nữ, thường do virus HPV gây ra. Triệu chứng không rõ ràng ở giai đoạn đầu, nhưng có thể bao gồm chảy máu âm đạo bất thường, tiết dịch âm đạo không bình thường, và đau vùng chậu. Các biện pháp phòng ngừa bao gồm tiêm vắc-xin HPV, thực hiện xét nghiệm Pap và HPV định kỳ, và duy trì lối sống lành mạnh. Để chẩn đoán, các xét nghiệm như xét nghiệm Pap, xét nghiệm HPV, sinh thiết cổ tử cung, nội soi, MRI và CT scan được sử dụng để xác định loại và giai đoạn của bệnh, từ đó chọn lựa phương pháp điều trị phù hợp như phẫu thuật, hóa xạ trị, hoặc liệu pháp miễn dịch. Hãy tham gia với phòng khám Thành Đô tìm hiểu về căn bệnh vô cùng nguy hiểm như thế nào bạn nhé.
Tìm hiểu ung thư cổ tử cung là gì?
Ung thư cổ tử cung là một loại ung thư phát triển ở các tế bào cổ tử cung, là phần dưới của tử cung nối với âm đạo. Đây là một trong những bệnh ung thư phổ biến nhất ở phụ nữ trên toàn thế giới.
Ung thư cổ tử cung chủ yếu do virus HPV (Human Papillomavirus) gây ra. HPV là một nhóm gồm hơn 100 loại virus, trong đó có khoảng 14 loại được coi là có nguy cơ cao gây ung thư. Hai loại HPV 16 và 18 là nguyên nhân của khoảng 70% các trường hợp ung thư cổ tử cung.
Những dấu hiệu cho thấy bạn có thể bị ung thư cổ tử cung
Ung thư cổ tử cung thường không có triệu chứng rõ ràng ở giai đoạn đầu, nhưng khi bệnh tiến triển, các triệu chứng có thể trở nên rõ ràng hơn. Dưới đây là một số dấu hiệu cảnh báo có thể cho thấy bạn có nguy cơ bị ung thư cổ tử cung:
Chảy máu âm đạo bất thường:
- Chảy máu sau khi quan hệ tình dục.
- Chảy máu giữa chu kỳ kinh nguyệt.
- Chảy máu sau mãn kinh.
Tiết dịch âm đạo bất thường:
- Dịch có thể có màu vàng, nâu hoặc lẫn máu.
- Dịch có mùi hôi.
- Dịch ra nhiều hơn bình thường.
Đau vùng chậu:
- Đau vùng bụng dưới gây khó chịu, âm ỉ kéo dài
- Đau khi quan hệ tình dục.
Dấu hiệu khác (khi bệnh đã tiến triển):
- Đau lưng dưới.
- Đau chân.
- Sưng phù chân.
- Mệt mỏi thường xuyên.
- Giảm cân không rõ nguyên nhân.
- Thay đổi thói quen đi tiểu (tiểu nhiều hơn, tiểu gấp, tiểu buốt).
- Táo bón.
Những nguyên nhân thường gặp đối với ung thư cổ tử cung
- Nhiễm HPV: HPV là nguyên nhân chính gây ung thư cổ tử cung. Các loại HPV nguy cơ cao, đặc biệt là HPV 16 và HPV 18, chịu trách nhiệm cho khoảng 70% các trường hợp ung thư cổ tử cung. Virus này lây truyền chủ yếu qua quan hệ tình dục.
- Hệ thống miễn dịch suy yếu: Hệ thống miễn dịch suy yếu do bệnh lý (như HIV/AIDS) hoặc do sử dụng thuốc ức chế miễn dịch (sau cấy ghép tạng) có thể làm tăng nguy cơ nhiễm HPV kéo dài và phát triển thành ung thư.
- Các yếu tố liên quan đến lối sống và tình dục
- Quan hệ tình dục sớm: Quan hệ tình dục lần đầu ở độ tuổi còn rất trẻ làm tăng nguy cơ nhiễm HPV.
- Nhiều bạn tình: Có nhiều bạn tình làm tăng nguy cơ tiếp xúc với virus HPV.
- Quan hệ tình dục không an toàn: Không sử dụng bao cao su hoặc biện pháp bảo vệ khác.
- Các yếu tố liên quan đến sinh sản
- Mang thai nhiều lần: Phụ nữ đã sinh nhiều con có nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung cao hơn.
- Mang thai sớm: Phụ nữ sinh con lần đầu ở tuổi còn rất trẻ có nguy cơ cao hơn.
- Yếu tố di truyền và gia đình: Có người thân trong gia đình mắc ung thư cổ tử cung có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
- Thói quen sống: Hút thuốc lá: Hút thuốc lá không chỉ làm suy yếu hệ miễn dịch mà còn góp phần làm tăng nguy cơ ung thư. Chế độ ăn uống thiếu dinh dưỡng: Thiếu hụt các vitamin và khoáng chất, đặc biệt là vitamin A, C, và folate.
- Các bệnh lây truyền qua đường tình dục khác: Nhiễm các bệnh lây truyền qua đường tình dục như chlamydia, gonorrhea, hoặc herpes có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung.
- Không khám sàng lọc định kỳ: Không thực hiện xét nghiệm Pap smear và HPV định kỳ: Bỏ qua việc kiểm tra định kỳ có thể dẫn đến việc phát hiện muộn các tổn thương tiền ung thư hoặc ung thư.
Ung thư cổ tử cung có những loại nào?
Bệnh ung thư này có thể được phân loại dựa trên loại tế bào mà nó phát triển từ đó. Hai loại chính là ung thư biểu mô tế bào vảy (squamous cell carcinoma) và ung thư biểu mô tuyến (adenocarcinoma). Mỗi loại có đặc điểm riêng về nguồn gốc tế bào và mô học. Ngoài ra, còn có các loại hiếm gặp khác.
Ung thư biểu mô tế bào vảy (Squamous Cell Carcinoma)
- Nguồn gốc: Loại ung thư này phát triển từ các tế bào vảy, là các tế bào mỏng và phẳng nằm ở bề mặt ngoài của cổ tử cung.
- Phổ biến: Đây là loại ung thư phổ biến nhất, chiếm khoảng 70-90% các trường hợp.
- Đặc điểm: Thường xuất hiện ở khu vực nối giữa lớp tế bào vảy và lớp tế bào tuyến của cổ tử cung, gọi là vùng chuyển tiếp (transformation zone).
Ung thư cổ tử cung ở biểu mô tuyến
- Nguồn gốc: Phát triển từ các tế bào tuyến nằm bên trong cổ tử cung, chịu trách nhiệm sản xuất dịch nhầy.
- Phổ biến: Ít phổ biến hơn so với ung thư biểu mô tế bào vảy, chiếm khoảng 10-20% các trường hợp.
- Đặc điểm: Thường khó phát hiện hơn trong giai đoạn sớm so với ung thư biểu mô tế bào vảy vì nó phát triển sâu bên trong cổ tử cung.
Ung thư biểu mô hỗn hợp (Adenosquamous Carcinoma)
- Nguồn gốc: Bao gồm cả tế bào vảy và tế bào tuyến.
- Phổ biến: Rất hiếm gặp so với hai loại trên.
- Đặc điểm: Có thể có các đặc điểm lâm sàng và tiên lượng khác nhau, tùy thuộc vào tỷ lệ giữa các tế bào vảy và tế bào tuyến.
Các loại ung thư cổ tử cung hiếm gặp khác
- Ung thư tế bào nhỏ: Một loại ung thư hiếm gặp và rất ác tính, có nguồn gốc từ các tế bào thần kinh nội tiết.
- Ung thư tế bào trong: Liên quan đến việc tiếp xúc với diethylstilbestrol (DES), một loại thuốc hormone đã bị cấm sử dụng.
- Ung thư lympho: Cực kỳ hiếm, phát triển từ các tế bào bạch cầu trong hệ bạch huyết của cổ tử cung.
Những giai đoạn của phát triển bệnh
- Giai đoạn 0
- Tế bào ung thư chỉ nằm ở lớp ngoài cùng của cổ tử cung và chưa xâm lấn vào các lớp sâu hơn.
- Giai đoạn này thường không có triệu chứng và chỉ được phát hiện qua xét nghiệm Pap hoặc sinh thiết.
- Khả năng chữa khỏi rất cao nếu được phát hiện và điều trị sớm.
- Giai đoạn I
- Ung thư đã xâm lấn vào cổ tử cung nhưng chưa lan ra ngoài.
- Giai đoạn I được chia thành IA (ung thư xâm lấn nông) và IB (ung thư xâm lấn sâu hơn).
- Triệu chứng có thể không rõ ràng hoặc có thể có chảy máu âm đạo bất thường.
- Khả năng chữa khỏi vẫn cao nếu được điều trị kịp thời.
- Giai đoạn II
- Ung thư đã lan ra ngoài cổ tử cung nhưng chưa đến thành chậu hoặc phần dưới của âm đạo.
- Giai đoạn II được chia thành IIA (ung thư lan đến 2/3 trên của âm đạo) và IIB (ung thư lan đến mô liên kết xung quanh cổ tử cung).
- Triệu chứng có thể bao gồm chảy máu âm đạo bất thường, đau vùng chậu, đau khi quan hệ tình dục.
- Khả năng chữa khỏi vẫn còn, nhưng điều trị có thể phức tạp hơn.
- Giai đoạn III
- Ung thư đã lan đến thành chậu hoặc phần dưới của âm đạo, hoặc gây tắc nghẽn niệu quản.
- Giai đoạn III được chia thành IIIA (ung thư lan đến phần dưới của âm đạo) và IIIB (ung thư lan đến thành chậu hoặc gây tắc nghẽn niệu quản).
- Triệu chứng có thể bao gồm chảy máu âm đạo bất thường, đau vùng chậu, đau lưng, sưng phù chân, tiểu buốt, tiểu nhiều lần.
- Khả năng chữa khỏi giảm, nhưng điều trị vẫn có thể kiểm soát bệnh và kéo dài sự sống.
- Giai đoạn IV
- Ung thư đã lan đến bàng quang, trực tràng hoặc các cơ quan khác trong cơ thể (phổi, gan, xương…).
- Triệu chứng có thể bao gồm chảy máu âm đạo bất thường, đau vùng chậu, đau lưng, sưng phù chân, tiểu buốt, tiểu nhiều lần, ho, khó thở, vàng da, đau xương…
- Khả năng chữa khỏi thấp, nhưng điều trị có thể giúp giảm triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống.
Biến chứng nguy hiểm của ung thư cổ tử cung
Biến chứng tại chỗ
- Chảy máu: Bệnh có thể gây chảy máu âm đạo bất thường, nặng hơn khi bệnh tiến triển.
- Nhiễm trùng: Khối u có thể gây viêm nhiễm, dẫn đến tiết dịch âm đạo bất thường và có mùi hôi.
- Đau: Đau vùng chậu, đau lưng, đau khi quan hệ tình dục là những triệu chứng thường gặp khi ung thư cổ tử cung tiến triển.
- Tắc nghẽn đường tiết niệu: Khối u lớn có thể chèn ép niệu quản, gây tắc nghẽn đường tiết niệu, dẫn đến suy thận.
Biến chứng do di căn
- Di căn đến các cơ quan lân cận: Ung thư cổ tử cung có thể lan đến âm đạo, bàng quang, trực tràng, gây ra các triệu chứng như đau, khó tiểu, đại tiện ra máu.
- Di căn xa: Ung thư có thể di căn đến các cơ quan xa như phổi, gan, xương, gây ra các triệu chứng như ho, khó thở, vàng da, đau xương.
Biến chứng do điều trị
- Mãn kinh sớm: Phẫu thuật cắt bỏ tử cung và buồng trứng để điều trị ung thư có thể gây ra mãn kinh sớm ở phụ nữ trẻ.
- Vô sinh: Ung thư cổ tử cung và các phương pháp điều trị có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của phụ nữ.
- Tác dụng phụ của xạ trị và hóa trị: Các phương pháp điều trị này có thể gây ra các tác dụng phụ như buồn nôn, nôn, rụng tóc, mệt mỏi, giảm sức đề kháng.
Biến chứng tâm lý
- Trầm cảm: Chẩn đoán ung thư về cổ tử cung có thể gây ra căng thẳng, lo lắng và trầm cảm ở người bệnh.
- Mất tự tin: Thay đổi về ngoại hình và chức năng sinh sản có thể ảnh hưởng đến tâm lý và sự tự tin của người bệnh.
Cách chuẩn đoán khối ung thư cổ tử cung
- Khám phụ khoa và hỏi bệnh sử
-
- Bác sĩ sẽ hỏi về các triệu chứng bạn gặp phải, tiền sử bệnh, tiền sử gia đình, thói quen sinh hoạt, tình dục…
- Bác sĩ sẽ tiến hành khám phụ khoa để kiểm tra cổ tử cung, âm đạo và các cơ quan sinh dục khác.
- Xét nghiệm tầm soát
-
- Xét nghiệm Pap (Pap smear): Đây là xét nghiệm thường quy để tầm soát. Bác sĩ sẽ lấy mẫu tế bào từ cổ tử cung để kiểm tra dưới kính hiển vi, tìm kiếm các tế bào bất thường.
- Xét nghiệm HPV: Xét nghiệm này giúp phát hiện sự hiện diện của virus HPV, nguyên nhân chính gây ung thư cổ tử cung.
- Xét nghiệm chẩn đoán
Nếu kết quả xét nghiệm tầm soát bất thường, bác sĩ có thể chỉ định thêm các xét nghiệm sau để chẩn đoán xác định:
-
- Sinh thiết cổ tử cung: Bác sĩ sẽ lấy một mẫu mô nhỏ từ cổ tử cung để kiểm tra dưới kính hiển vi, xác định xem có tế bào ung thư hay không.
- Nội soi cổ tử cung: Bác sĩ sẽ sử dụng một ống nội soi có gắn camera để quan sát bên trong cổ tử cung, tìm kiếm các bất thường.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI): Kỹ thuật này giúp tạo ra hình ảnh chi tiết của cổ tử cung và các cơ quan lân cận, giúp bác sĩ đánh giá mức độ lan rộng của khối u.
- Chụp cắt lớp vi tính (CT scan): Tương tự như MRI, CT scan cũng giúp đánh giá mức độ lan rộng của khối u.
Xác định giai đoạn bệnh: Sau khi chẩn đoán ung thư cổ tử cung, bác sĩ sẽ tiến hành các xét nghiệm khác để xác định giai đoạn bệnh (mức độ lan rộng của khối u).
Những phương pháp để điều trị ung thư cổ tử cung
Giai đoạn 0 (Carcinoma in situ)
- Phẫu thuật LEEP (Loop Electrosurgical Excision Procedure): Loại bỏ một phần nhỏ của cổ tử cung chứa tế bào bất thường.
- Phẫu thuật cắt bỏ bằng dao (Conization): Loại bỏ một mảnh hình nón của mô cổ tử cung.
- Cắt bỏ tử cung (Hysterectomy): Thường được thực hiện nếu bệnh nhân không còn muốn có con hoặc có nguy cơ tái phát cao.
Giai đoạn I
- Giai đoạn IA:
- Phẫu thuật: Cắt bỏ tử cung (Hysterectomy) là phương pháp phổ biến. Trong một số trường hợp, cắt bỏ cổ tử cung và phần trên của âm đạo (Trachelectomy) có thể được thực hiện để bảo tồn khả năng sinh sản.
- Xạ trị: Thường được sử dụng nếu bệnh nhân không đủ điều kiện phẫu thuật hoặc có nguy cơ cao tái phát.
- Giai đoạn IB:
- Phẫu thuật: Hysterectomy toàn phần hoặc cắt tử cung mở rộng (Radical Hysterectomy) cùng với loại bỏ hạch bạch huyết vùng chậu.
- Hóa xạ trị (Chemoradiation): Kết hợp hóa trị và xạ trị cho những trường hợp không thể phẫu thuật hoặc sau phẫu thuật nếu có nguy cơ cao tái phát.
Giai đoạn II
- Phẫu thuật: Cắt tử cung mở rộng (Radical Hysterectomy) cùng với loại bỏ hạch bạch huyết vùng chậu.
- Hóa xạ trị (Chemoradiation): Thường là phương pháp điều trị chính, đặc biệt là khi phẫu thuật không phải là lựa chọn tốt. Xạ trị ngoài kết hợp với hóa trị nhằm tăng cường hiệu quả.
Giai đoạn III
- Hóa xạ trị (Chemoradiation): Đây là phương pháp điều trị chính cho giai đoạn này. Sử dụng kết hợp hóa trị và xạ trị để kiểm soát sự phát triển của ung thư và giảm triệu chứng.
- Xạ trị: Cả xạ trị ngoài và xạ trị trong (Brachytherapy) được sử dụng để tiêu diệt các tế bào ung thư.
Giai đoạn IV
- Giai đoạn IVA:
- Hóa xạ trị: Phương pháp điều trị chính bao gồm hóa trị kết hợp với xạ trị.
- Điều trị hỗ trợ: Để giảm triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống.
- Giai đoạn IVB:
- Hóa trị: Sử dụng các loại thuốc như cisplatin, carboplatin, paclitaxel để kiểm soát ung thư và giảm triệu chứng.
- Liệu pháp nhắm trúng đích (Targeted Therapy): Bevacizumab (Avastin) có thể được kết hợp với hóa trị.
- Liệu pháp miễn dịch (Immunotherapy): Pembrolizumab (Keytruda) có thể được sử dụng trong các trường hợp tiến triển hoặc tái phát.
Những cách phòng ngừa ung thư cổ tử cung bằng cách nào?
Ung thư cổ tử cung là một trong số ít các loại ung thư có thể phòng ngừa hiệu quả. Dưới đây là những cách phòng ngừa bạn nên biết:
- Tiêm vắc-xin HPV: Đây là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất, giúp bảo vệ bạn khỏi các chủng HPV nguy cơ cao gây ung thư cổ tử cung. Vắc-xin HPV được khuyến cáo cho bé gái và bé trai từ 9-14 tuổi. Người lớn chưa tiêm vắc-xin cũng có thể được tiêm phòng, tuy nhiên hiệu quả sẽ giảm dần theo độ tuổi.
- Thực hiện xét nghiệm Pap (Pap smear) định kỳ: Xét nghiệm Pap giúp phát hiện sớm các tế bào bất thường ở cổ tử cung trước khi chúng phát triển thành ung thư.Tần suất xét nghiệm Pap tùy thuộc vào độ tuổi và các yếu tố nguy cơ khác. Nói chung, phụ nữ từ 21-65 tuổi nên thực hiện xét nghiệm Pap định kỳ.
- Quan hệ tình dục an toàn: Sử dụng bao cao su đúng cách trong mỗi lần quan hệ tình dục giúp giảm nguy cơ lây nhiễm HPV và các bệnh lây truyền qua đường tình dục khác.
- Hạn chế số lượng bạn tình: Nguy cơ nhiễm HPV tăng lên khi bạn có nhiều bạn tình.
- Không hút thuốc lá: Hút thuốc lá làm tăng nguy cơ mắc bệnh và nhiều loại ung thư khác.
- Chế độ ăn uống lành mạnh: Ăn nhiều rau xanh, trái cây và ngũ cốc nguyên hạt giúp tăng cường sức đề kháng và giảm nguy cơ mắc ung thư.
- Duy trì cân nặng hợp lý: Thừa cân hoặc béo phì làm tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư.
- Khám phụ khoa định kỳ: Khám phụ khoa định kỳ giúp phát hiện sớm các bất thường ở cổ tử cung và các cơ quan sinh dục khác.
Có thể bạn quan tâm
- Bài Thuốc Dân Gian Trị Đau Khớp Gối – Bạn Cần Biết
- Tinh trùng khi chết có mùi gì? Dấu hiệu bệnh lý cần được chữa trị
- Hiểu Về Bệnh Viêm Khớp Dạng Thấp – Nguy Cơ, Triệu Chứng
- Sỏi thận Nên Ăn Gì Để Hỗ Trợ Điều Trị & Phòng Ngừa?