Thuốc Aclasta trong điều trị loãng xương là mục tiêu chính, giúp ngăn ngừa gãy xương. Hiện nay, các biện pháp điều trị phổ biến bao gồm sử dụng thuốc chống hủy xương và thuốc tăng tạo xương, mỗi loại đều có hiệu quả khác nhau trên từng loại xương cụ thể. Thông thường, các loại thuốc này có thể giảm nguy cơ gãy xương từ 30% đến 50%, và Aclasta là một trong những thuốc điều trị loãng xương phổ biến. Cùng phòng khám Thành Đô tìm hiểu nhé.
Tổng quan về thuốc Aclasta
Aclasta là tên biệt dược dùng để điều trị loãng xương, với hoạt chất chính là acid zoledronic. Thuốc được bào chế dưới dạng dung dịch truyền tĩnh mạch 5mg/100ml, trong suốt và không màu.
Thông thường, thuốc nhóm bisphosphonate dạng uống yêu cầu bệnh nhân phải uống nhiều nước, uống lúc đói, và duy trì tư thế đứng hoặc ngồi trong 30 phút để tránh viêm loét dạ dày và thực quản. Aclasta, dưới dạng dung dịch truyền tĩnh mạch, giúp khắc phục nhược điểm này. Chỉ cần truyền thuốc một lần mỗi năm, Aclasta phù hợp cho những bệnh nhân khó uống thuốc hoặc không tuân thủ đúng phác đồ điều trị.
Hiện nay, thuốc Aclasta 5mg/100ml có thể được mua tại nhiều nơi. Để biết thêm chi tiết về giá cả và nơi mua uy tín, bạn có thể liên hệ với Phòng khám DrKnee để được tư vấn thêm.
Tác dụng và nguyên tắc điều trị của Aclasta
Aclasta là thuốc hạn chế phân huỷ xương, làm chậm tốc độ mất xương bằng cách ức chế tế bào hủy xương, tăng mật độ xương. Hoạt chất acid zoledronic trong Aclasta giúp điều trị loãng xương và ngăn ngừa tổn thương xương ở người mắc bệnh Paget xương, ngăn ngừa gãy xương lâm sàng và giảm nồng độ canxi trong máu ở bệnh nhân ung thư.
Aclasta có thể tương tác với các thuốc khác, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị hoặc tăng tác dụng phụ. Vì vậy, cần cung cấp cho bác sĩ danh sách các loại thuốc đang dùng để tránh tình trạng tương tác thuốc.
Cách sử dụng thuốc Aclasta
Aclasta được truyền tĩnh mạch trong ít nhất 15 phút hoặc lâu hơn, mỗi năm một lần trong ít nhất 3 năm hoặc dài hơn tùy vào đáp ứng của thuốc. Bệnh nhân cần uống nhiều nước, cần bổ sung canxi và vitamin D nếu chế độ ăn không đủ, đặc biệt trước khi sử dụng thuốc.
Nếu thuốc được giữ lạnh, cần để trở về nhiệt độ phòng trước khi sử dụng và tuân thủ kỹ thuật vô trùng trong quá trình chuẩn bị truyền thuốc.
Aclasta được sử dụng bằng cách tiêm truyền tĩnh mạch chậm trong ít nhất 15 phút.
- Điều trị loãng xương: Tiêm mỗi năm một lần.
- Bệnh Paget xương: Tiêm mỗi năm một lần.
- Phòng ngừa gãy xương lâm sàng sau gãy xương hông: Tiêm một liều duy nhất.
Bác sĩ sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng Aclasta một cách an toàn và hiệu quả.
Chỉ định, chống chỉ định của việc sử dụng thuốc Aclasta
Aclasta được chỉ định cho điều trị loãng xương ở người già và phụ nữ sau mãn kinh, nhưng chỉ sử dụng khi có chỉ định từ bác sĩ.
- Loãng xương: Giúp điều trị loãng xương và các vị trí xương khác.
- Bệnh Paget xương: Giúp giảm đau, cải thiện chức năng xương và giảm kích thước xương.
- Phòng ngừa gãy xương lâm sàng sau gãy xương hông: Giúp giảm nguy cơ gãy xương hông trong tương lai ở những bệnh nhân có tiền sử gãy xương hông.
Thuốc chống chỉ định cho người quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc, người bị hạ canxi máu, rối loạn chuyển hóa chất khoáng, suy thận nặng, hoặc đang điều trị bằng Zometa
Ngoài ra còn có các nguyên do chống chỉ định sau:
- Suy thận nặng: Khi bị suy thận thì sử dụng thuốc sẽ suy giảm các chức năng nghiêm trọng.
- Phụ nữ có thai hoặc cho con bú: Nên tránh sử dụng thuốc aclacta
Theo dõi sau khi sử dụng thuốc
Phản ứng tại chỗ như đỏ, sưng, và đau thường gặp tại vị trí truyền thuốc.
Tác dụng phụ của Aclasta
Tác dụng phụ phổ biến của Aclasta là sốt (18,1%), đau cơ (9,4%), triệu chứng giống cúm (7,8%), đau khớp (6,6%), và nhức đầu (6,5%).
Hầu hết các triệu chứng này có bản chất từ nhẹ đến trung bình và sẽ hết hoàn toàn sau ba ngày khởi phát.
Tác dụng phụ ít gặp nhưng rất nghiêm trọng khi sử dụng thuốc
- Hoại tử xương hàm: Biểu hiện bằng đau, sưng, đỏ, loét hoặc chảy mủ ở lợi, nướu hoặc răng. Thông báo ngay cho bác sĩ nếu gặp các triệu chứng này.
- Viêm mạn tính ở mắt: Cảm giác nhức mắt, đau nhức, đỏ mắt, sợ ánh sáng, mờ mắt.
- Suy giảm chức năng thận: Bác sĩ có thể yêu cầu xét nghiệm máu để theo dõi chức năng thận.
- Phản ứng dị ứng nặng: Mày đay, sưng mặt, khó thở. Cấp cứu ngay khi có triệu chứng này.
Có thể tham khảo thêm
- Viêm Khớp: Nguyên Nhân, Phân Loại & Phương Pháp Điều Trị
- Ảnh Hưởng Của Hormone Tới Loãng Xương | 2024
- Viêm Cột Sống Dính Khớp: Bệnh Lý Nguy Hiểm Tiềm Ẩn
- Tăng huyết áp ở người cao tuổi: “Kẻ giết người thầm lặng”