Đảm bảo sức khỏe của khớp cổ chân là chìa khóa để ngăn ngừa thoái hóa. Bằng cách duy trì lối sống khoa học với chế độ dinh dưỡng cân đối, tập luyện thường xuyên và bảo vệ khớp khi vận động, bạn có thể giảm nguy cơ và ngăn chặn sự phát triển của bệnh. Hãy đảm bảo bạn thực hiện kiểm tra sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm các dấu hiệu của thoái hóa khớp cổ chân và áp dụng biện pháp điều trị kịp thời. Cùng phòng khám Thành Đô tìm hiểu nhé.
Tìm hiểu thoái hoá khớp cổ chân có nguy hiểm không?
Thoái hoá khớp cổ chân có thể được coi là nguy hiểm vì nó có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người bệnh. Các triệu chứng của thoái hoá khớp cổ chân bao gồm đau, sưng, cứng khớp, và giảm linh hoạt.
Nếu không được chăm sóc và điều trị kịp thời, thoái hoá khớp có thể dẫn đến hạn chế vận động, giảm chất lượng cuộc sống, và trong các trường hợp nặng hơn, có thể gây khuyết tật. Điều quan trọng là nhận biết và xử lý thoái hoá khớp cổ chân từ sớm để giảm nguy cơ và hậu quả của bệnh.
Dấu hiệu thoái hoá khớp cổ chân
Thoái hóa khớp cổ chân là tình trạng sụn khớp bị bào mòn theo thời gian, dẫn đến các khớp xương cọ xát vào nhau khi di chuyển, gây đau nhức, cứng khớp và nhiều vấn đề khác. Nhận biết sớm các dấu hiệu thoái hóa khớp cổ chân là chìa khóa để điều trị hiệu quả và ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm.
- Đau nhức vùng khớp cổ chân: Đây là triệu chứng phổ biến nhất của thoái hóa khớp cổ chân. Mức độ đau có thể từ nhẹ đến dữ dội, thường xuất hiện nhiều nhất khi vận động, đi lại hoặc đứng lâu. Cơn đau có thể lan xuống bàn chân, gây cảm giác tê bì, châm chích hoặc nóng rát. Đau nhức có thể tăng nặng vào buổi sáng khi mới hoặc sau khi ít vận động.
- Cứng khớp: Khớp cổ chân trở nên cứng nhắc, khó khăn khi cử động, đặc biệt là sau khi ngủ dậy hoặc ngồi lâu một chỗ. Cảm giác như khớp bị “ghì chặt”, hạn chế phạm vi chuyển động của cổ chân. Khó khăn khi xoay cổ chân, gập duỗi hoặc thực hiện các động tác linh hoạt.
- Sưng tấy: Khớp cổ chân có thể bị sưng tấy, đặc biệt là vào buổi sáng hoặc sau khi vận động nhiều. Sưng tấy có thể kèm theo nóng đỏ, khiến cổ chân trở nên to hơn so với bình thường. Dấu hiệu sưng tấy thường xuất hiện rõ ràng ở mắt cá chân, nơi có nhiều dây chằng và gân.
- Âm thanh lạo xạo: Khi cử động cổ chân, có thể nghe thấy tiếng lạo xạo hoặc tiếng kêu lắc lắc do các đầu xương cọ xát vào nhau. Âm thanh này có thể xuất hiện khi gập duỗi cổ chân, xoay cổ chân hoặc đi lại.
- Yếu ớt: Cổ chân trở nên yếu ớt, thiếu sức mạnh, dễ vấp ngã hoặc trẹo chân. Cảm giác như cổ chân không còn đủ sức để nâng đỡ cơ thể khi đi lại hoặc vận động. Khó khăn khi leo cầu thang, dốc hoặc thực hiện các hoạt động đòi hỏi sức mạnh cho cổ chân.
- Biến dạng: Trong trường hợp thoái hóa khớp nặng, cổ chân có thể bị biến dạng, gồ ghề hoặc lệch trục. Biến dạng có thể ảnh hưởng đến thẩm mỹ và gây khó khăn khi đi lại hoặc mang giày dép.
Nguyên nhân gây ra thoái hoá khớp cổ chân
- Tuổi tác: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây thoái hóa khớp cổ chân. Theo thời gian, sụn khớp tự nhiên bị bào mòn và mất đi khả năng tái tạo, dẫn đến thoái hóa khớp. Nguy cơ thoái hóa khớp cổ chân tăng cao ở người trên 60 tuổi.
- Chấn thương: Chấn thương do té ngã, va đập, tai nạn thể thao… có thể gây tổn thương sụn khớp, dây chằng và gân ở cổ chân, dẫn đến thoái hóa khớp sớm. Gãy xương cổ chân, bong gân, trẹo khớp… là những chấn thương thường gặp có thể dẫn đến thoái hóa khớp cổ chân.
- Hành động lặp đi lặp lại: Việc thường xuyên vận động quá mức, thực hiện các động tác lặp đi lặp lại nhiều lần (chạy bộ, nhảy dây, đá bóng…) có thể gây áp lực lên khớp cổ chân, dẫn đến thoái hóa khớp. Những người làm việc nặng nhọc, thường xuyên phải mang vác vật nặng cũng có nguy cơ cao bị thoái hóa khớp cổ chân.
- Yếu tố di truyền: Nếu gia đình bạn có người bị thoái hóa khớp cổ chân, bạn có nguy cơ cao mắc bệnh hơn so với người bình thường. Yếu tố di truyền ảnh hưởng đến cấu trúc và chất lượng sụn khớp, khiến bạn dễ bị tổn thương và thoái hóa khớp hơn.
- Béo phì: Cân nặng quá mức gây áp lực lên khớp cổ chân, khiến sụn khớp nhanh bị bào mòn và thoái hóa. Người béo phì có nguy cơ cao bị thoái hóa khớp cổ chân hơn so với người có cân nặng bình thường.
- Bệnh lý khác: Một số bệnh lý như viêm khớp dạng thấp, gout, lupus… cũng có thể ảnh hưởng đến sụn khớp và dẫn đến thoái hóa khớp cổ chân. Bệnh lý mạch máu ngoại biên, loãng xương… cũng có thể làm tăng nguy cơ thoái hóa khớp cổ chân.
Những dạng biến chứng của thoái hoá khớp cổ chân
Thoái hóa khớp cổ chân nếu không được điềutrị kịp thời và đúng cách có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm ảnh hưởng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người bệnh.
Biến dạng khớp do bị thoái hoá khớp cổ chân
Sụn khớp bị bào mòn nghiêm trọng, khiến đầu xương cọ xát trực tiếp vào nhau, dẫn đến biến dạng khớp.
Biến dạng khớp có thể khiến cổ chân bị gồ ghề, lệch trục, ảnh hưởng đến thẩm mỹ và khả năng vận động. Trong trường hợp nặng, biến dạng khớp có thể dẫn đến mất chức năng vận động hoàn toàn của cổ chân.
Viêm khớp mãn tính thoái hoá khớp cổ chân
Thoái hóa khớp cổ chân lâu ngày có thể dẫn đến tình trạng viêm khớp mãn tính, với các triệu chứng như đau nhức dữ dội, sưng tấy, nóng đỏ, hạn chế vận động…
Viêm khớp mãn tính khiến người bệnh khó chịu, mệt mỏi, ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày và công việc. Viêm khớp mãn tính cũng có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm khác như loãng xương, teo cơ, rối loạn tuần hoàn máu…
Rối loạn đi lại do bị thoái hoá khớp cổ chân
Do đau nhức, cứng khớp và biến dạng khớp, người bệnh có thể gặp khó khăn khi đi lại, di chuyển.
Rối loạn đi lại có thể khiến người bệnh phụ thuộc vào người khác, hạn chế khả năng tham gia các hoạt động xã hội và giải trí. Trong trường hợp nặng, người bệnh có thể phải sử dụng nạng, xe lăn hoặc các dụng cụ hỗ trợ khác để đi lại.
Phương pháp chuẩn đoán dành cho thoái hoá khớp cổ chân
Chẩn đoán cơ sở
- Hỏi bệnh: Bác sĩ sẽ hỏi về các triệu chứng, tiền sử bệnh lý, yếu tố nguy cơ… để đánh giá tình trạng bệnh.
- Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ kiểm tra các dấu hiệu như sưng tấy, nóng đỏ, đau nhức, hạn chế vận động… tại khớp gối.
- Đánh giá chức năng khớp: Bác sĩ sẽ kiểm tra phạm vi cử động, độ linh hoạt, sức mạnh cơ bắp… của khớp gối.
Chẩn đoán hình ảnh cho thoái hoá khớp cổ chân
- Chụp X-quang: Đây là phương pháp chẩn đoán hình ảnh cơ bản nhất để xác định tình trạng thoái hóa khớp gối. X-quang có thể giúp phát hiện các tổn thương sụn khớp, hẹp khe khớp, mọc gai xương…
- Chụp MRI: MRI cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về sụn khớp, dây chằng, gân… giúp chẩn đoán chính xác hơn tình trạng thoái hóa khớp gối, đặc biệt là trong trường hợp thoái hóa ở giai đoạn đầu hoặc có tổn thương kèm theo.
- Chụp CT scan: CT scan có thể giúp chẩn đoán các tổn thương xương, phát hiện các mảnh sụn khớp bong tróc…
- Siêu âm khớp gối: Siêu âm có thể giúp đánh giá tình trạng sụn khớp, màng khớp, dịch khớp…
Xét nghiệm
- Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu có thể giúp phát hiện các dấu hiệu viêm, nhiễm trùng… liên quan đến thoái hóa khớp gối.
- Xét nghiệm dịch khớp: Xét nghiệm dịch khớp có thể giúp đánh giá tình trạng viêm, nhiễm trùng, tổn thương sụn khớp…
Chẩn đoán chuyên sâu đối với thoái hoá khớp cổ chân
- Arthroscopy: Arthroscopy là một thủ thuật y tế sử dụng camera nhỏ để quan sát bên trong khớp gối. Arthroscopy có thể giúp chẩn đoán chính xác các tổn thương sụn khớp, dây chằng, gân… và hỗ trợ điều trị một số tổn thương.
- Chọc hút tủy xương: Chọc hút tủy xương có thể giúp chẩn đoán một số bệnh lý liên quan đến khớp gối như viêm khớp dạng thấp, lupus…
Cách điều trị thoái hoá khớp cổ chân bạn cần biết
Thay đổi lối sống
- Nghỉ ngơi hợp lý: Hạn chế vận động mạnh, tránh mang vác vật nặng, cho khớp cổ chân có thời gian phục hồi.
- Giảm cân: Nếu bạn thừa cân, béo phì, hãy giảm cân để giảm áp lực lên khớp cổ chân.
- Tập luyện: Tập các bài tập nhẹ nhàng, phù hợp với tình trạng bệnh như đi bộ, bơi lội, yoga… để tăng cường sức mạnh cơ bắp và sự linh hoạt của khớp cổ chân.
- Chườm nóng/lạnh: Chườm nóng hoặclạnh có thể giúp giảm đau nhức và sưng tấy ở khớp cổ chân.
- Sử dụng dụng cụ hỗ trợ: Sử dụng nẹp, băng bó hoặc gậy để hỗ trợ khớp cổ chân, giảm áp lực khi vận động.
Sử dụng thuốc cho thoái hoá khớp cổ chân
- Thuốc giảm đau: Acetaminophen, ibuprofen, naproxen… có thể giúp giảm đau nhức hiệu quả.
- Thuốc chống viêm: Celecoxib, meloxicam… giúp giảm viêm và sưng tấy ở khớp cổ chân.
- Thuốc tiêm khớp: Glucosamine, chondroitin… có thể giúp bôi trơn khớp, giảm đau và cải thiện chức năng vận động.
- Thuốc tiêm corticosteroid: Corticosteroid có thể giúp giảm viêm và sưng tấy nhanh chóng, nhưng không nên sử dụng thường xuyên vì có thể gây tác dụng phụ.
Vật lý trị liệu
- Các bài tập vật lý trị liệu giúp tăng cường sức mạnh cơ bắp, sự linh hoạt và phạm vi chuyển động của khớp cổ chân.
- Vật lý trị liệu cũng có thể giúp giảm đau nhức và cải thiện chức năng vận động.
Phẫu thuật đối với người bị thoái hoá khớp cổ chân
Phẫu thuật chỉ được xem xét trong trường hợp thoái hóa khớp cổ chân nặng, các biện pháp điều trị khác không hiệu quả hoặc có biến chứng nguy hiểm.
- Các phương pháp phẫu thuật rộng rãi được áp dụng và sử dụng nhiều:
- Đục khớp: Loại bỏ phần sụn khớp bị tổn thương.
- Thay khớp: Thay thế khớp cổ chân bị tổn thương bằng khớp nhân tạo.
- Kết hợp xương: Kết hợp các đầu xương lại với nhau để tạo thành khớp cố định
Phòng ngừa thoái hoá khớp cổ chân
Duy trì lối sống khoa học
- Tập luyện thường xuyên: Tập luyện các bài tập thể dục thể thao phù hợp với sức khỏe ít nhất 30 phút mỗi ngày, 5 ngày mỗi tuần. Các bài tập tốt cho khớp cổ chân bao gồm đi bộ, bơi lội, yoga, pilates…
- Duy trì cân nặng hợp lý: Tránh thừa cân, béo phì để giảm áp lực lên khớp cổ chân.
- Chế độ dinh dưỡng hợp lý: Bổ sung đầy đủ dưỡng chất cần thiết cho khớp như protein, vitamin D, canxi, glucosamine, chondroitin… Hạn chế thức ăn nhanh, đồ ăn nhiều dầu mỡ, đồ ngọt.
- Bỏ hút thuốc lá: Hút thuốc lá có thể làm tăng nguy cơ thoái hóa khớp cổ chân.
- Uống đủ nước: Nước giúp bôi trơn khớp và vận chuyển dưỡng chất đến các tế bào sụn. Nên uống ít nhất 2 lít nước mỗi ngày.
Bảo vệ khớp cổ chân khi vận động
- Khởi động kỹ trước khi tập luyện: Khởi động giúp làm nóng cơ bắp, dây chằng và khớp, giúp giảm nguy cơ chấn thương.
- Chọn giày dép phù hợp: Mang giày dép vừa vặn, có độ đàn hồi tốt, hỗ trợ tốt cho khớp cổ chân. Tránh mang giày cao gót hoặc đi chân đất quá lâu.
- Tập luyện đúng kỹ thuật: Tập luyện đúng kỹ thuật giúp tránh gây áp lực quá mức lên khớp cổ chân. Nên tham khảo ý kiến huấn luyện viên hoặc chuyên gia thể thao nếu cần thiết.
- Nghỉ ngơi khi cần thiết: Cho khớp cổ chân có thời gian nghỉ ngơi sau khi vận động mạnh. Tránh vận động quá sức hoặc tập luyện khi khớp đang bị đau nhức.
Phòng ngừa chấn thương
- Cẩn thận khi di chuyển, tránh trơn trượt, vấp ngã.
- Sử dụng dụng cụ bảo vệ khi chơi thể thao hoặc tham gia các hoạt động có nguy cơ cao bị chấn thương.
- Tránh mang vác vật nặng hoặc thực hiện các động tác đột ngột, mạnh mẽ.
- Khám sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm các dấu hiệu thoái hóa khớp cổ chân và có biện pháp điều trị kịp thời.
Có thể bạn quan tâm
- Hiểu Về Bệnh Viêm Khớp Dạng Thấp – Nguy Cơ, Triệu Chứng
- Khám phá Vai trò và Quy trình Sử dụng Huyết tương giàu Tiểu cầu
- Phẫu thuật thay khớp khuỷu tay và những điều cần biết
- Phẫu thuật tháo khớp cổ tay, phương pháp, các yếu tố ảnh hưởng