Thoái hóa cột sống là tình trạng lão hóa tự nhiên của cột sống theo thời gian, dẫn đến nhiều biến đổi về cấu trúc và chức năng của các thành phần cột sống. Những biến đổi này có thể gây ra nhiều triệu chứng ảnh hưởng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người bệnh. Cùng phòng khám Thành Đô tìm hiểu cùng bạn nhé.
Tìm hiểu thoái hoá cột sống
Thoái hóa cột sống là tình trạng lão hóa tự nhiên của cột sống theo thời gian. Khi chúng ta già đi, đĩa đệm giữa các đốt sống bị mất nước và trở nên cứng hơn. Điều này có thể dẫn đến đau nhức, cứng khớp và các vấn đề khác. Thoái hóa cột sống có thể ảnh hưởng đến bất kỳ phần nào của cột sống, nhưng nó phổ biến nhất ở cổ, ngực dưới và thắt lưng.
- Dưới 30 tuổi: Tỷ lệ mắc bệnh tương đối thấp, chỉ khoảng 5-10%. Tuy nhiên, những người trẻ tuổi vẫn có nguy cơ cao mắc bệnh nếu có các yếu tố nguy cơ như: chấn thương cột sống, lao động nặng, mang vác vật nặng sai tư thế, béo phì, lười vận động, v.v.
- 30 – 45 tuổi: Tỷ lệ mắc bệnh bắt đầu tăng lên, khoảng 20-30%. Ở độ tuổi này, các đĩa đệm bắt đầu có dấu hiệu thoái hóa, dẫn đến đau nhức, cứng khớp cột sống.
- 45 – 60 tuổi: Đây là giai đoạn tỷ lệ mắc bệnh tăng cao nhất, có thể lên đến 50-70%. Các triệu chứng của thoái hóa cột sống thường trở nên nghiêm trọng hơn, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Sau 50 tuổi tỉ lệ nữ giới theo thống kê thì nhiều hơn nam giới về thoái hoá cột sống.
- Trên 60 tuổi: Gần như 100% người cao tuổi đều có biểu hiện thoái hóa cột sống ở mức độ nào đó. Tuy nhiên, do cơ thể đã lão hóa, sức đề kháng suy giảm nên khả năng chịu đựng các triệu chứng bệnh cũng kém hơn.
Dấu hiệu và những triệu chứng thoái hoá cột sống
Mức độ thoái hóa cột sống thường được chia thành 4 giai đoạn:
Giai đoạn 1: Thoái hóa nhẹ
Dấu hiệu
- Cơn đau nhức âm ỉ, thường xuất hiện vào buổi sáng sớm hoặc sau khi vận động nhiều.
- Cứng khớp cột sống, đặc biệt là khi vận động sau thời gian dài ngồi hoặc nằm.
- Mỏi cổ, vai gáy, lưng.
Mức độ đau: Đau nhẹ, có thể giảm bớt khi nghỉ ngơi hoặc chườm nóng/lạnh.
Giai đoạn 2: Thoái hóa trung bình
Dấu hiệu:
- Cơn đau nhức thường xuyên hơn và dữ dội hơn, có thể lan xuống vai, cánh tay, mông, chân.
- Cứng khớp cột sống rõ rệt, hạn chế vận động.
- Tê bì, châm chích ở tay, chân.
- Yếu cơ.
Mức độ đau: Đau nhiều, ảnh hưởng đến sinh hoạt, có thể cần sử dụng thuốc giảm đau.
Giai đoạn 3: Thoái hóa nặng
Dấu hiệu
- Cơn đau nhức dữ dội, liên tục, có thể lan xuống toàn bộ chi dưới.
- Mất cân bằng khi đi lại, dễ vấp ngã.
- Teo cơ, yếu liệt chi dưới.
- Rối loạn chức năng đại tiểu tiện.
Mức độ đau: Đau dữ dội, cần sử dụng thuốc giảm đau liều cao, có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.
Giai đoạn 4: Thoái hóa rất nặng
Dấu hiệu
- Liệt hoàn toàn chi dưới.
- Rối loạn chức năng chi phối cơ quan nội tạng.
- Có thể gặp các biến chứng nguy hiểm như: thoát vị đĩa đệm chèn ép tủy sống, teo cơ hoành, suy hô hấp…
Mức độ đau: Đau dữ dội, cần sử dụng thuốc giảm đau liều cao, có thể ảnh hưởng đến tính mạng.
Lưu ý
- Mức độ đau không phải là yếu tố duy nhất để đánh giá mức độ thoái hóa cột sống.
- Các triệu chứng có thể khác nhau tùy thuộc vào vị trí tổn thương và cơ địa của mỗi người.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu nào nghi ngờ thoái hóa cột sống, hãy đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Những nguyên nhân dẫn tới thoái hoá cột sống
Dưới đây là những lí do có thể dẫn tới thoái hoá cột sống:
- Tổn thương cơ bản: Các nguyên nhân hiếm gặp như bệnh lý cột sống hoặc rối loạn cơ cấu cột sống có thể tạo ra căng thẳng và áp lực không cần thiết lên các cấu trúc của cột sống. Điều này có thể gây ra tổn thương cho đốt sống, đĩa đệm, hoặc các cấu trúc khác, khuyến khích quá trình thoái hóa.
- Sự mất cân bằng cơ thể: Các rối loạn cơ cấu cột sống hoặc các vấn đề về khớp có thể làm thay đổi cân bằng tự nhiên của cột sống và gây ra căng thẳng không đều, dẫn đến thoái hóa cột sống.
- Tác động lên dây thần kinh: Các bệnh lý cột sống hoặc viêm khớp có thể tác động trực tiếp hoặc gián tiếp lên dây thần kinh, gây ra đau đớn và tổn thương. Sự tổn thương này có thể kích thích phản ứng viêm và gây ra các biến đổi trong cấu trúc của cột sống.
- Quá trình thoái hóa tự nhiên: Ngay cả khi không có nguyên nhân rõ ràng, thoái hóa cột sống cũng có thể diễn ra do quá trình tự nhiên của lão hóa. Khi tuổi tác tăng lên, các cấu trúc trong cơ thể dần mất đi tính linh hoạt và khả năng tự phục hồi, dẫn đến thoái hóa cột sống.
Những nguyên nhân phổ biến gây thoái hoá cột sống
Công việc
- Công việc đòi hỏi phải ngồi nhiều: Ngồi lâu một chỗ có thể gây áp lực lên cột sống, dẫn đến thoái hóa đĩa đệm.
- Công việc đòi hỏi phải mang vác vật nặng: Mang vác vật nặng có thể làm tổn thương cột sống, dẫn đến thoái hóa.
- Công việc đòi hỏi phải vận động mạnh: Vận động mạnh có thể gây chấn thương cho cột sống, dẫn đến thoái hóa.
Chấn thương
- Tai nạn: Tai nạn giao thông, tai nạn lao động… có thể gây chấn thương nặng cho cột sống, dẫn đến thoái hóa.
- Vận động thể thao: Vận động thể thao quá sức hoặc không đúng kỹ thuật có thể gây chấn thương cho cột sống, dẫn đến thoái hóa.
- Chấn thương do ngã: Ngã từ độ cao có thể gây chấn thương nặng cho cột sống, dẫn đến thoái hóa.
Mỗi nguyên nhân hiếm gặp sẽ có cách thức diễn ra khác nhau, dẫn đến thoái hóa cột sống theo những cơ chế khác nhau.
Một số nguyên nhân khác dẫn tới thoái hoá cột sống
- Yếu tố di truyền: Một số gen di truyền có thể khiến cho cấu trúc của cột sống yếu hơn, dễ bị tổn thương và thoái hóa theo thời gian.
- Bệnh lý khác: Một số bệnh lý như: loãng xương, viêm khớp dạng thấp… có thể ảnh hưởng đến cấu trúc và chức năng của cột sống, dẫn đến thoái hóa.
- Lối sống thiếu lành mạnh: Hút thuốc lá, sử dụng rượu bia, ăn uống thiếu cân bằng dinh dưỡng… có thể làm suy yếu sức khỏe của xương khớp, dẫn đến thoái hóa cột sống.
Phương pháp chuẩn đoán của bệnh thoái hoá cột sống
Để chẩn đoán bệnh, bác sĩ sẽ dựa vào các yếu tố:
Lịch sử tình trạng bệnh nhân
Bác sĩ sẽ hỏi bạn về các triệu chứng bạn đang gặp phải, bao gồm: thời gian xuất hiện, vị trí, tính chất cơn đau, các yếu tố làm tăng hoặc giảm đau, các triệu chứng kèm theo (nếu có)…
Bác sĩ cũng sẽ hỏi về tiền sử bệnh lý của bạn, bao gồm: các bệnh lý về cột sống trước đây (nếu có), các bệnh lý khác (nếu có), các yếu tố nguy cơ (nếu có)…
Khám lâm sàng đối với thoái hoá cột sống
Bác sĩ sẽ khám tổng quát để đánh giá tình trạng sức khỏe của bạn.
Bác sĩ sẽ khám cột sống để đánh giá khả năng vận động, sự linh hoạt, các dấu hiệu đau, chèn ép…
Xét nghiệm đối với thoái hoá cột sống
- X-quang cột sống: Đây là xét nghiệm hình ảnh phổ biến nhất được sử dụng để chẩn đoán thoái hóa cột sống. X-quang giúp bác sĩ quan sát cấu trúc của xương cột sống, phát hiện các dấu hiệu thoái hóa như: hẹp khe đĩa đệm, hình thành gai xương…
- Chụp cộng hưởng từ (MRI): MRI cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về cột sống, bao gồm cả các mô mềm như: đĩa đệm, dây chằng, gân cơ… MRI giúp bác sĩ phát hiện các tổn thương nhỏ mà X-quang không thể nhìn thấy.
- Chụp cắt lớp vi tính (CT): CT cũng cung cấp hình ảnh chi tiết về cột sống, có thể được sử dụng để chẩn đoán các biến chứng của thoái hóa cột sống như: thoát vị đĩa đệm chèn ép tủy sống.
- Điện cơ: Xét nghiệm này giúp đánh giá chức năng của các dây thần kinh và cơ bắp, có thể được sử dụng để chẩn đoán các biến chứng của thoái hóa cột sống như: teo cơ, yếu liệt chi.
Các xét nghiệm khác
- Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu có thể được sử dụng để chẩn đoán các bệnh lý khác có thể gây ra các triệu chứng.
- Xét nghiệm mật độ xương: Xét nghiệm này giúp đánh giá mật độ xương, có thể được sử dụng để chẩn đoán loãng xương – một yếu tố nguy cơ gây thoái hóa cột sống.
Biến chứng có thể xảy ra sau khi thoái hoá cột sống
Biến chứng của thoái hóa cột sống có thể từ nhẹ đến nặng, từ đơn giản đến phức tạp.
Biến chứng nhẹ
- Đau nhức: Cơn đau nhức là triệu chứng phổ biến nhất của thoái hóa cột sống. Cơn đau có thể âm ỉ, dữ dội, lan xuống vai, gáy, mông, chân.
- Cứng khớp: Cột sống trở nên cứng khớp, hạn chế vận động, đặc biệt là khi vận động sau thời gian dài ngồi hoặc nằm.
- Tê bì, châm chích: Tê bì, châm chích ở tay, chân do chèn ép dây thần kinh.
- Yếu cơ: Yếu cơ chi dưới do chèn ép tủy sống.
Biến chứng nặng
- Thoát vị đĩa đệm: Khi đĩa đệm bị thoái hóa và rách, phần nhân nhầy bên trong có thể trào ra ngoài, chèn ép dây thần kinh hoặc tủy sống, gây ra các triệu chứng như: đau dữ dội, tê bì, yếu liệt chi, rối loạn chức năng đại tiểu tiện.
- Hẹp ống sống: Do gai xương hình thành, ống sống bị hẹp lại, chèn ép tủy sống, gây ra các triệu chứng như: đau dữ dội, tê bì, yếu liệt chi, rối loạn chức năng đại tiểu tiện, rối loạn chức năng tình dục.
- Cong vẹo cột sống: Cột sống bị cong vẹo do thoái hóa, ảnh hưởng đến tư thế, gây khó khăn trong vận động và có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm khác.
- Liệt chi: Do chèn ép tủy sống nặng, người bệnh có thể bị liệt chi dưới hoặc toàn thân.
- Rối loạn chức năng chi phối cơ quan nội tạng: Do chèn ép tủy sống nặng, người bệnh có thể gặp các rối loạn chức năng chi phối cơ quan nội tạng như: rối loạn hô hấp, rối loạn nhịp tim, rối loạn tiêu hóa…
Ngoài ra mức độ nghiêm trọng của các biến chứng thoái hóa cột sống phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: vị trí tổn thương, mức độ thoái hóa, cơ địa của người bệnh…
Nếu không được điều trị kịp thời, các biến chứng thoái hóa cột sống có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người bệnh, thậm chí có thể dẫn đến tử vong.
Quy trình điều trị của bệnh thoái hoá cột sống
Điều trị không phẫu thuật
- Thuốc: Sử dụng các loại thuốc giảm đau, chống viêm, giãn cơ, thuốc bổ thần kinh… để giảm triệu chứng đau nhức, tê bì, cứng khớp.
- Vật lý trị liệu: Tập các bài tập vật lý trị liệu giúp tăng cường sức mạnh cơ bắp, cải thiện tính linh hoạt của cột sống, giảm đau nhức.
- Châm cứu, bấm huyệt: Giúp giảm đau nhức, cải thiện lưu thông máu.
- Xoa bóp, massage: Giúp giảm căng cơ, cải thiện lưu thông máu.
Thay đổi lối sống của bản thân bằng những cách dưới đây
- Tập thể dục thường xuyên: Giúp tăng cường sức mạnh cơ bắp, cải thiện tính linh hoạt của cột sống, giảm đau nhức.
- Duy trì cân nặng hợp lý: Thừa cân, béo phì gây áp lực lên cột sống, làm nặng thêm tình trạng thoái hóa.
- Có tư thế đúng khi làm việc và sinh hoạt: Tránh ngồi lâu một chỗ, mang vác vật nặng sai tư thế…
- Bỏ hút thuốc lá, hạn chế sử dụng rượu bia: Hút thuốc lá và sử dụng rượu bia có thể làm suy yếu sức khỏe của xương khớp, dẫn đến thoái hóa cột sống.
- Ăn uống đầy đủ dinh dưỡng: Cung cấp đầy đủ dưỡng chất cần thiết cho cơ thể, đặc biệt là canxi, vitamin D…
Điều trị phẫu thuật
Chỉ được chỉ định trong các trường hợp thoái hóa cột sống nặng, có biến chứng nguy hiểm như: thoát vị đĩa đệm chèn ép tủy sống, hẹp ống sống, gãy cột sống…
Các phương pháp phẫu thuật thường được sử dụng trong phẫu thuật y khoa:
- Phẫu thuật cắt bỏ đĩa đệm
- Phẫu thuật giúp giải phóng chèn ép tủy sống
- Phẫu thuật cố định cột sống
Thời gian phục hồi sau điều trị thoái hoá
Thời gian phục hồi sau điều trị thoái hóa cột sống phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: phương pháp điều trị, mức độ nặng nhẹ của bệnh, cơ địa của người bệnh…
Nhìn chung, sau điều trị nội khoa, người bệnh cần có thời gian nghỉ ngơi, hạn chế vận động mạnh trong khoảng 1-2 tuần. Sau đó, người bệnh có thể tập luyện nhẹ nhàng và tăng dần cường độ theo thời gian.
Sau điều trị phẫu thuật, người bệnh cần có thời gian nằm viện để theo dõi và phục hồi. Thời gian nằm viện thường dao động từ 3-7 ngày. Sau khi xuất viện, người bệnh cần tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ để chăm sóc vết thương và tập vật lý trị liệu.
Những biện pháp phòng ngừa thoái hoá cột sống
Duy trì cân nặng hợp lý
Thừa cân, béo phì gây áp lực lên cột sống, làm tăng nguy cơ thoái hóa. Do đó, việc duy trì cân nặng hợp lý là rất quan trọng để phòng ngừa bệnh.
Bạn nên tính toán Chỉ số khối cơ thể (BMI) để biết mình có đang ở mức cân nặng hợp lý hay không. BMI = cân nặng hiện tại/ [chiều cao cơ thể(m)]^2. Nếu BMI < 18,5 kg/m^2 là thiếu cân; 18,5 kg/m^2 ≤ BMI < 25 kg/m^2 là bình thường; 25 kg/m^2 ≤ BMI < 30 kg/m^2 là thừa cân; BMI ≥ 30 kg/m^2 là béo phì.
Nếu bạn đang thừa cân hoặc béo phì, hãy giảm cân một cách khoa học và an toàn bằng cách kết hợp chế độ ăn uống hợp lý và tập thể dục thường xuyên.
Tập thể dục thường xuyên
Tập thể dục giúp tăng cường sức mạnh cơ bắp, cải thiện tính linh hoạt của cột sống, giảm đau nhức và ngăn ngừa thoái hóa cột sống.
Bạn nên tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày, 5 ngày mỗi tuần. Các bài tập phù hợp cho người bị thoái hóa cột sống bao gồm: đi bộ, bơi lội, yoga, thể dục thẩm mỹ…
Khi tập thể dục, bạn cần chú ý khởi động kỹ và tập luyện đúng kỹ thuật để tránh chấn thương.
Có tư thế đúng khi làm việc và sinh hoạt
Ngồi lâu một chỗ, mang vác vật nặng sai tư thế… có thể gây áp lực lên cột sống, dẫn đến thoái hóa. Do đó, bạn cần chú ý có tư thế đúng khi làm việc và sinh hoạt.
Khi ngồi, bạn nên chọn ghế có tựa lưng tốt, điều chỉnh độ cao của ghế và bàn làm việc để phù hợp với chiều cao của bạn. Nên đứng dậy và vận động nhẹ nhàng sau mỗi 30-60 phút ngồi.
Khi mang vác vật nặng, bạn nên sử dụng cơ chân và cơ bụng để nâng vật, tránh cúi người. Nên chia vật nặng thành nhiều phần nhỏ để mang, thay vì mang cả một lần.
Bỏ hút thuốc lá, hạn chế sử dụng rượu bia
Hút thuốc lá và sử dụng rượu bia có thể làm suy yếu sức khỏe của xương khớp, dẫn đến thoái hóa cột sống. Do đó, bạn nên bỏ hút thuốc lá và hạn chế sử dụng rượu bia để phòng ngừa bệnh.
Ăn uống đầy đủ dinh dưỡng tránh bị thoái hoá cột sống
Chế độ ăn uống đầy đủ dinh dưỡng giúp cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho cơ thể, đặc biệt là canxi, vitamin D… giúp tăng cường sức khỏe của xương khớp, ngăn ngừa thoái hóa cột sống.
Có thể tham khảo thêm
- Tổng quan về thoái hóa khớp gối: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị
- Hiểu Về Bệnh Viêm Khớp Dạng Thấp – Nguy Cơ, Triệu Chứng
- Giãn Dây Chằng Khuỷu Tay – Vấn Đề Cần Chăm Sóc Sức Khỏe
- Bài Thuốc Dân Gian Trị Đau Khớp Gối – Bạn Cần Biết