tăng huyết áp ở người cao tuổi

Tăng huyết áp ở người cao tuổi: “Kẻ giết người thầm lặng”

Tăng huyết áp ở người cao tuổi là vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và tiềm ẩn nhiều biến chứng nguy hiểm. Hiểu rõ nguyên nhân, cách chữa trị và tuân thủ phác đồ điều trị của bác sĩ là chìa khóa để kiểm soát hiệu quả căn bệnh này, giúp người cao tuổi sống khỏe mạnh, an toàn và hạnh phúc. Cùng phòng khám Thành Đô của chúng tôi tìm hiểu nhé

Tìm hiểu tăng huyết áp ở người cao tuổi là gì?

Tìm hiểu tăng huyết áp ở người cao tuổi là gì?
Tìm hiểu tăng huyết áp ở người cao tuổi là gì?

Tăng huyết áp ở người cao tuổi là hiện tượng áp lực máu trong động mạch tăng lên mức cao hơn bình thường. Đây là một vấn đề sức khỏe phổ biến ở người cao tuổi do quá trình lão hóa tự nhiên của cơ thể và yếu tố lối sống.

Theo tỉ lệ, ở Việt Nam, tỷ lệ người cao tuổi mắc tăng huyết áp không cao như một số nước phát triển, nhưng vẫn đáng lo ngại. Các nghiên cứu và thống kê gần đây tại Việt Nam cho thấy tỷ lệ người cao tuổi mắc tăng huyết áp dao động từ khoảng 40-60%, tùy thuộc vào khu vực và nhóm dân tộc.

Thường thì người cao tuổi từ 60 tuổi trở lên có nguy cơ cao hơn mắc tăng huyết áp.

Tỷ lệ người cao tuổi bị tăng huyết áp ở Việt Nam:

  • 60 – 69 tuổi: 60%
  • 70 – 79 tuổi: 70%
  • Trên 80 tuổi: Trên 80%

Độ tuổi dễ bị cao huyết áp khoảng từ 60 – 64 tuổi và bắt đầu tăng mạnh, trên 65 tuổi thì tỷ lệ mắc bệnh tăng cao nhanh chóng.

Tuy nhiên, tăng huyết áp cũng có thể xảy ra ở những người trẻ hơn, đặc biệt là những người có yếu tố nguy cơ như tiền sử gia đình, lối sống không lành mạnh, hoặc bệnh lý khác. Điều này cũng cần được chú ý và theo dõi.

Những nguyên nhân dẫn tới tăng huyết áp ở người cao tuổi

Những nguyên nhân
Những nguyên nhân dẫn tới tăng huyết áp ở người cao tuổi

Yếu tố sinh lý với việc tăng huyết áp ở người cao tuổi

  • Lão hóa mạch máu: Theo thời gian, thành mạch máu bị lão hóa, cứng hơn và giảm độ đàn hồi. Điều này khiến tim phải bơm nhiều lực hơn để đẩy máu đi khắp cơ thể, dẫn đến tăng huyết áp.
  • Thay đổi nội tiết tố: Sự thay đổi nội tiết tố ở người cao tuổi, đặc biệt là ở phụ nữ sau mãn kinh, có thể ảnh hưởng đến hệ thống tim mạch và góp phần làm tăng huyết áp.

Bệnh lý nền

  • Bệnh tim mạch: Các bệnh tim mạch như suy tim, hở van tim,… khiến tim hoạt động kém hiệu quả, dẫn đến tăng áp lực lên thành mạch và tăng huyết áp.
  • Tiểu đường: Tiểu đường làm tổn thương các mạch máu, ảnh hưởng đến khả năng lưu thông máu và góp phần làm tăng huyết áp.
  • Bệnh lý thận: Suy thận có thể ảnh hưởng đến khả năng điều chỉnh huyết áp của cơ thể.
  • Rối loạn chức năng tuyến giáp: Tuyến giáp có vai trò quan trọng trong việc điều hòa huyết áp. Khi tuyến giáp hoạt động bất thường, có thể dẫn đến tăng hoặc hạ huyết áp.

Chế độ ăn uống và lối sống

  • Ăn nhiều muối: Muối có chứa natri, một chất có thể làm tăng lượng nước trong máu, dẫn đến tăng huyết áp.
  • Chế độ ăn ít kali: Kali có tác dụng giúp hạ huyết áp. Do vậy, chế độ ăn thiếu kali có thể làm tăng nguy cơ cao huyết áp.
  • Thừa cân, béo phì: Cân nặng dư thừa gây áp lực lên tim và mạch máu, dẫn đến tăng huyết áp.

Ảnh hưởng của tâm lý và môi trường

  • Căng thẳng, stress: Khi cơ thể bị căng thẳng, stress, hệ thống thần kinh sẽ kích thích giải phóng các hormone như adrenaline, cortisol,… khiến nhịp tim và huyết áp tăng cao.
  • Môi trường ô nhiễm: Tiếp xúc thường xuyên với môi trường ô nhiễm không khí có thể làm tổn thương thành mạch máu và góp phần làm tăng huyết áp.
  • Thiếu ngủ: Ngủ không đủ giấc hoặc ngủ không ngon giấc có thể ảnh hưởng đến hệ thống tim mạch và làm tăng huyết áp.

Biến chứng nguy hiểm có thể xảy ra ở người cao tuổi

Biến chứng nguy hiểm ở người cao tuổi
Biến chứng nguy hiểm có thể xảy ra ở người cao tuổi

Biến chứng tim mạch do tăng huyết áp ở người cao tuổi

  • Đột quỵ: Tăng huyết áp làm tổn thương mạch máu não, dẫn đến nguy cơ đột quỵ cao. Đột quỵ có thể gây liệt nửa người, mất khả năng ngôn ngữ, suy giảm nhận thức, thậm chí tử vong.
  • Nhồi máu cơ tim: Khi huyết áp cao, tim phải hoạt động nhiều hơn để bơm máu, dẫn đến tình trạng thiếu máu cơ tim, có thể dẫn đến nhồi máu cơ tim. Nhồi máu cơ tim có thể gây đau thắt ngực dữ dội, khó thở, ngừng tim và tử vong.
  • Suy tim: Tăng huyết áp kéo dài làm tim hoạt động quá tải, lâu dần dẫn đến suy tim. Suy tim khiến người bệnh mệt mỏi, khó thở, phù nề, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống.

Biến chứng não bộ do tăng huyết áp ở người cao tuổi

Xuất huyết não: Tăng huyết áp làm vỡ mạch máu não, dẫn đến xuất huyết não. Xuất huyết não có thể gây liệt nửa người, mất ý thức, tử vong. Làm suy giảm nhận thức do việc tăng huyết áp ảnh hưởng đến lưu thông máu lên não, dẫn đến suy giảm trí nhớ, sa sút trí tuệ.

Biến chứng suy thận tăng huyết áp ở người cao tuổi

Suy thận: Tăng huyết áp làm tổn thương các mạch máu nhỏ trong thận, dẫn đến suy giảm chức năng thận, thậm chí suy thận hoàn toàn. Suy thận có thể gây mệt mỏi, chán ăn, phù nề, sụt cân, cần phải lọc máu hoặc ghép thận để duy trì sự sống.

Biến chứng mắt

Mờ mắt, giảm thị lực: Tăng huyết áp làm tổn thương các mạch máu võng mạc, dẫn đến mờ mắt, giảm thị lực, thậm chí mù lòa. Ngoài ra cũng có thể bị tách võng mạc do tăng huyết áp làm tăng nguy cơ tách võng mạc, có thể dẫn đến mù lòa vĩnh viễn.

Trong ngắn hạn, tăng huyết áp có thể gây ra các triệu chứng như đau đầu, mệt mỏi, chóng mặt, và nhức đầu. Trong tương lai, không kiểm soát tăng huyết áp có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng như đã nêu trên, đặc biệt là về bệnh tim mạch và đột quỵ.

Cách chữa trị bệnh tăng huyết áp ở người cao tuổi

Cách chữa trị bệnh tăng huyết áp ở người cao tuổi
Cách chữa trị bệnh tăng huyết áp ở người cao tuổi

Cần phải thay đổi lối sống

Chế độ ăn uống

  • Hạn chế muối: Ăn nhạt, giảm lượng muối nạp vào cơ thể xuống dưới 5g/ngày.
  • Ăn nhiều rau xanh, trái cây: Bổ sung vitamin, khoáng chất và chất xơ giúp hạ huyết áp.
  • Hạn chế thực phẩm chế biến sẵn, thức ăn nhanh: Thường chứa nhiều muối, chất béo bão hòa và cholesterol không tốt cho sức khỏe tim mạch.
  • Duy trì cân nặng hợp lý: Giảm cân nếu thừa cân, béo phì.

Tập thể dục thường xuyên

Khoảng 30 phút mỗi ngày, hãy tập thể dục đầy đủ hết các ngày trong tuần. Lựa chọn các bài tập phù hợp với sức khỏe như đi bộ, chạy bộ, bơi lội, yoga,…

  • Bỏ hút thuốc lá: Hút thuốc lá làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch và đột quỵ.
  • Hạn chế bia rượu: Bia rượu có thể làm tăng huyết áp tạm thời và lâu dài.
  • Quản lý căng thẳng: Căng thẳng, stress có thể làm tăng huyết áp. Do vậy, cần học cách thư giãn như thiền, yoga, nghe nhạc,…

Sử dụng thuốc

Thuốc được sử dụng theo chỉ định của bác sĩ, dựa trên tình trạng sức khỏe và mức độ huyết áp của người bệnh.

Một số nhóm thuốc thường sử dụng bao gồm:

  • Thuốc lợi tiểu: Giúp cơ thể bài tiết natri và nước, giảm lượng máu lưu thông, từ đó hạ huyết áp.
  • Thuốc chẹn beta: Giảm nhịp tim và lực co bóp của tim, giúp hạ huyết áp.
  • Thuốc ức chế men chuyển: Giúp giãn mạch máu, hạ huyết áp.
  • Thuốc chẹn kênh canxi: Giúp giãn mạch máu, hạ huyết áp.

Ngoài ra cũng cần lưu ý thêm:

Uống thuốc đúng giờ, đầy đủ liều lượng theo chỉ định của bác sĩ.

Không nên tự ý mua thuốc về sử dụng mà không có chỉ định của bác sĩ, liệu lượng cũng phải đảm bảo không được thừa cũng như thiếu.

Cần phải thông báo đầy đủ cho bác sĩ biết về tất cả các loại thuốc đang sử dụng, bao gồm tất cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và thực phẩm chức năng.

Tránh các hoạt động gắng sức, tập thể dục quá sức. Cần đi khám sức khỏe định kỳ theo hướng dẫn của bác sĩ.

Có thể tham khảo thêm