Bệnh viêm cần điều trị và phương pháp hiệu quả là phẫu thuật thay khớp. Tuy nhiên, giống như các loại phẫu thuật khác, nguy cơ nhiễm trùng sau phẫu thuật thay khớp là một mối lo ngại, dù tỷ lệ xảy ra rất thấp. Đây là một biến chứng nghiêm trọng có thể ảnh hưởng lớn đến sức khỏe người bệnh. Cùng phòng khám Thành Đô tìm hiểu nhé.
Những nguyên nhân gây nhiễm trùng sau phẫu thuật thay khớp
Nhiễm trùng có thể xuất hiện tại vết thương, ở sâu trong hoặc quanh vị trí phẫu thuật. Nó có thể xảy ra ngay sau khi phẫu thuật hoặc sau một thời gian dài, thậm chí lên đến nhiều năm sau phẫu thuật.
Nhiễm trùng sau thay khớp được phân loại theo thời gian như sau:
- Giai đoạn 1: Nhiễm trùng cấp tính, và xảy ra trong vòng 6 tháng đầu sau khi phẫu thuật
- Giai đoạn 2: Nhiễm trùng xảy ra từ 6 tháng đến 2 năm sau phẫu thuật.
- Giai đoạn 3: Nhiễm trùng xảy ra sau 2 năm kể từ ngày phẫu thuật.
Một số nguyên nhân chính gây nhiễm trùng sau phẫu thuật thay khớp bao gồm:
Nhiễm khuẩn trong quá trình phẫu thuật
- Vi khuẩn xâm nhập: từ vùng gần khu vực thay khớp.
- Vi khuẩn từ chính cơ thể bệnh nhân: Các vi khuẩn thường trú trên da, đường hô hấp hoặc đường tiêu hóa có thể xâm nhập vào vết mổ.
- Vi khuẩn từ môi trường: Vi khuẩn có thể lây nhiễm từ không khí, dụng cụ phẫu thuật, nhân viên y tế hoặc các bề mặt tiếp xúc.
- Kháng sinh dự phòng không hiệu quả: Vi khuẩn gây bệnh có thể kháng lại các loại kháng sinh.
- Hệ miễn dịch suy yếu: Bệnh nhân mắc các bệnh mãn tính, suy dinh dưỡng hoặc đang sử dụng thuốc ức chế miễn dịch có nguy cơ nhiễm khuẩn cao hơn.
Dấu hiệu nhiễm trùng sau phẫu thuật
Dấu hiệu lâm sàng
Ở giai đoạn đầu, việc nhận biết các dấu hiệu nhiễm trùng khá dễ dàng. Khi có các triệu chứng nguy hiểm sau bạn cần phải gặp bác sĩ ngay:
- Sốt cao kéo dài (trên 38°C khi đo ở miệng).
- Cảm giác lạnh run.
- Vết thương ở khớp sưng, đỏ và đau khi chạm vào.
- Chảy dịch từ vết thương.
- Đau nhiều ở vị trí thay khớp, cả khi hoạt động và nghỉ ngơi.
Dấu hiệu cận lâm sàng
Ngay cả khi vết thương đã liền sau vài tháng phẫu thuật, bệnh nhân vẫn có thể bị nhiễm trùng. Trong trường hợp này, bác sĩ có thể yêu cầu thực hiện các xét nghiệm như:
- Tốc độ máu lắng tăng.
- CRP-Hs tăng cao.
- Chụp X-quang, siêu âm hoặc dùng đồng vị phóng xạ để đánh dấu nhiễm trùng.
Nhiễm trùng sau phẫu thuật và cách xử lí
Việc điều trị nhiễm trùng thay khớp phụ thuộc vào mức độ và giai đoạn.
- Trường hợp nhiễm khuẩn nông: Với các nhiễm khuẩn nhẹ, việc điều trị thường bao gồm dùng kháng sinh. Bác sĩ sẽ tiến hành cấy vi khuẩn, làm kháng sinh đồ để chọn loại kháng sinh phù hợp và tiếp tục theo dõi.
- Trường hợp nhiễm khuẩn sâu: Các ca nhiễm khuẩn sâu, phương pháp hiệu quả là thay khớp lại. Nếu bệnh nhân không đủ sức khỏe để thực hiện phẫu thuật thay lại khớp, thì việc tháo khớp nhân tạo là giải pháp tốt nhất.
Thay lại khớp một thì
Đây là phương pháp phổ biến cho các ca nhiễm khuẩn cấp tính, với tỷ lệ thành công từ 75% đến 80%. Quy trình này bao gồm tháo khớp nhân tạo, cắt lọc và rửa sạch ổ mổ, sau đó thay lại khớp hoặc thay khớp mới trong một lần phẫu thuật.
Thay lại khớp hai thì
Phương pháp này được áp dụng phổ biến, đặc biệt là tại châu Á và Bắc Mỹ. Mặc dù có tỷ lệ thành công cao hơn, nhưng phẫu thuật này phức tạp và tốn kém hơn, không phù hợp với bệnh nhân lớn tuổi hoặc sức khỏe yếu.
- Thì 1: Cần phải tram xi măng kháng sinh và tháo khớp.
- Thì 2: Sau 3-6 tháng, nếu vết mổ liền tốt và các xét nghiệm bình thường, bệnh nhân sẽ được thay lại khớp.
Với những bệnh nhân không đủ sức khỏe để thay lại khớp, việc tháo khớp nhân tạo nhằm loại bỏ nhiễm trùng là lựa chọn tốt nhất.
Để giảm nguy cơ nhiễm trùng, bệnh nhân cần theo dõi kỹ các dấu hiệu sau phẫu thuật và báo ngay cho bác sĩ khi có triệu chứng bất thường.
Có thể tham khảo thêm
- Gãy Cổ Xương Đùi: Những Yếu Tố Nguy Cơ và Cách Phòng Ngừa
- Hiểu Về Bệnh Viêm Khớp Dạng Thấp – Nguy Cơ, Triệu Chứng
- Viêm Cột Sống Dính Khớp: Bệnh Lý Nguy Hiểm Tiềm Ẩn
- Thay Khớp Gối Cho Người Cao Tuổi – Nâng Cao Cuộc Sống