Vai Trò của huyết Tương giàu tiểu cầu

Khám phá Vai trò và Quy trình Sử dụng Huyết tương giàu Tiểu cầu

Huyết tương vận chuyển chất dinh dưỡng, duy trì cân bằng điện giải và bảo vệ chống lại nhiễm trùng là một số chức năng quan trọng của huyết tương. Huyết tương giàu tiểu cầu (PRP) được sử dụng rộng rãi trong điều trị y tế, đặc biệt là trong các vấn đề liên quan đến da, chấn thương cơ xương khớp và phục hồi sau phẫu thuật. Quy trình thu thập PRP yêu cầu các bước cẩn thận để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Cùng phòng khám Thành Đô tìm hiểu nhé.

Huyết tương có tác dụng gì?

Huyết tương có tác dụng gì?
Huyết tương có tác dụng gì?

Huyết tương là một thành phần thiết yếu của máu, chiếm khoảng 55% tổng thể tích máu. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe và hoạt động bình thường của cơ thể. Dưới đây là một số chức năng chính của huyết tương:

Vận chuyển

  • Vận chuyển dinh dưỡng: Huyết tương vận chuyển các chất dinh dưỡng cần thiết như oxy, glucose, axit amin, vitamin và khoáng chất từ ​​phổi, ruột và các cơ quan khác đến tất cả các tế bào trong cơ thể.
  • Loại bỏ chất thải: Huyết tương vận chuyển các sản phẩm thải từ quá trình trao đổi chất của tế bào, chẳng hạn như carbon dioxide và urê, đến thận và gan để bài tiết.
  • Điều hòa nhiệt độ: Huyết tương giúp điều hòa nhiệt độ cơ thể bằng cách vận chuyển nhiệt từ các cơ quan nội tạng ra da, nơi nó có thể được giải phóng qua mồ hôi.

Duy trì cân bằng

  • Duy trì cân bằng điện giải: Huyết tương chứa các chất điện giải quan trọng như natri, kali, clo và canxi, giúp điều chỉnh cân bằng nước trong cơ thể và chức năng của tế bào thần kinh và cơ bắp.
  • Duy trì độ pH: Huyết tương có khả năng đệm, giúp duy trì độ pH của máu trong phạm vi an toàn (khoảng 7,35 đến 7,45), điều quan trọng cho hoạt động của enzyme và chức năng tế bào.

Bảo vệ

  • Bảo vệ chống lại nhiễm trùng: Huyết tương chứa các protein miễn dịch, chẳng hạn như globulin miễn dịch, giúp chống lại vi khuẩn, vi rút và các mầm bệnh khác.
  • Ngăn ngừa mất máu: Huyết tương chứa các yếu tố đông máu giúp hình thành cục máu đông, ngăn ngừa chảy máu quá nhiều khi bị thương.

Hỗ trợ các chức năng khác

  • Vận chuyển hormone: Huyết tương vận chuyển hormone từ các tuyến nội tiết đến các mô và cơ quan khác nhau để điều chỉnh nhiều chức năng cơ thể.
  • Duy trì độ nhớt máu: Huyết tương giúp duy trì độ nhớt máu thích hợp, cho phép máu chảy trơn tru qua các mạch máu.

Quy trình triết tách huyết tương giàu tiểu cầu

Quy trình triết tách huyết tương giàu tiểu cầu
Quy trình triết tách huyết tương giàu tiểu cầu

Quy trình triết tách huyết tương giàu tiểu cầu thường được thực hiện tại phòng khám hoặc bệnh viện do nhân viên y tế có trình độ thực hiện. Gồm có những bước sau:

  1. Kiểm tra sức khỏe: Bệnh nhân sẽ được kiểm tra sức khỏe để đảm bảo họ đủ điều kiện hiến máu.
  2. Rửa tay: Nhân viên y tế sẽ rửa tay kỹ lưỡng bằng xà phòng và nước hoặc dung dịch sát khuẩn.
  3. Thắt garo: Garo sẽ được quấn quanh cánh tay của bệnh nhân phía trên khu vực sẽ lấy máu. Điều này sẽ giúp làm đầy tĩnh mạch máu, giúp lấy máu dễ dàng hơn.
  4. Vào kim: Nhân viên y tế sẽ sử dụng kim tiêm vô trùng để đưa vào tĩnh mạch của bệnh nhân.
  5. Thu thập máu: Lượng máu cần thiết (thường là khoảng 20-50 ml) sẽ được rút ra khỏi tĩnh mạch và thu thập vào ống nghiệm.
  6. Tách chiết PRP: Máu thu thập được sẽ được ly tâm để tách chiết PRP. PRP có chứa nồng độ tiểu cầu cao hơn nhiều so với máu bình thường.
  7. Chuẩn bị PRP: PRP có thể được sử dụng ngay lập tức hoặc được bảo quản đông lạnh để sử dụng sau.

Huyết tương giàu tiểu cầu như nào là đạt chất lượng tốt?

Huyết tương giàu tiểu cầu như nào là đạt chất lượng tốt?
Huyết tương giàu tiểu cầu như nào là đạt chất lượng tốt?

Dưới đây là một số yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến chất lượng PRP:

Nồng độ tiểu cầu trong huyết tương

  • Nồng độ tiểu cầu tối ưu trong PRP là > 1 triệu tiểu cầu/µl.
  • Nồng độ tiểu cầu càng cao, PRP càng có nhiều yếu tố tăng trưởng và cytokine, từ đó thúc đẩy quá trình tái tạo và chữa lành vết thương hiệu quả hơn.

Hoạt động của tiểu cầu

  • Tiểu cầu trong PRP cần có khả năng hoạt động tốt để giải phóng các yếu tố tăng trưởng và cytokine.
  • Hoạt động của tiểu cầu có thể được đánh giá bằng các xét nghiệm như phản ứng giải phóng ADP hoặc đo nồng độ CD107a.

Khả năng tạo tơ huyết

  • Tơ huyết là mạng lưới protein được hình thành từ fibrinogen do tiểu cầu giải phóng.
  • Khả năng tạo tơ huyết của PRP quan trọng cho việc hình thành cục máu đông và hỗ trợ quá trình chữa lành vết thương.

Khả năng chống viêm

  • PRP có chứa các yếu tố chống viêm giúp giảm viêm nhiễm tại chỗ điều trị.
  • Khả năng chống viêm của PRP có thể được đánh giá bằng các xét nghiệm như đo nồng độ interleukin-10 (IL-10) hoặc transforming growth factor-beta (TGF-β).

Tính vô trùng của huyết tương

  • PRP cần được thu thập và xử lý trong môi trường vô trùng để tránh nhiễm khuẩn.
  • Việc nhiễm khuẩn có thể ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị và gây ra các biến chứng nguy hiểm.

Cách bảo quản huyết tương giàu tiểu cầu

Cách bảo quản huyết tương giàu tiểu cầu

Huyết tương giàu tiểu cầu (PRP) là một chế phẩm sinh học tự thân có giá trị cao trong y học, được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như thẩm mỹ, nha khoa, chỉnh hình, v.v. Tuy nhiên, PRP có thời hạn sử dụng nhất định và cần được bảo quản đúng cách để đảm bảo chất lượng và hiệu quả điều trị.

Bảo quản ở nhiệt độ phòng

  • PRP có thể được bảo quản ở nhiệt độ phòng (khoảng 20-25°C) trong thời gian tối đa 4 giờ.
  • Phương pháp này đơn giản và dễ thực hiện, nhưng thời gian bảo quản tương đối ngắn.

Bảo quản trong tủ lạnh

  • PRP có thể được bảo quản trong tủ lạnh (khoảng 4°C) trong thời gian tối đa 24 giờ.
  • Phương pháp này giúp kéo dài thời gian bảo quản PRP, nhưng cần lưu ý không để PRP tiếp xúc trực tiếp với đá lạnh.

Bảo quản đông lạnh

  • PRP có thể được bảo quản đông lạnh ở nhiệt độ -18°C hoặc thấp hơn trong thời gian lên đến 6 tháng.
  • Phương pháp này cho phép bảo quản PRP trong thời gian dài nhất, nhưng cần có thiết bị bảo quản đông lạnh chuyên dụng và quy trình đông lạnh đúng cách.

Ngoài ra, cần lưu ý một số điều sau để bảo quản PRP tốt nhất

  • PRP cần được thu thập và xử lý trong môi trường vô trùng để tránh nhiễm khuẩn.
  • Sử dụng dụng cụ đựng PRP đã được tiệt trùng.
  • Ghi chú rõ ràng thông tin về bệnh nhân, ngày thu thập và thời hạn sử dụng trên bao bì PRP.
  • Tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình bảo quản PRP theo hướng dẫn của nhà sản xuất.

Thời gian phù hợp tiêm cho bệnh nhân

Thời gian phù hợp tiêm cho bệnh nhân
Thời gian phù hợp tiêm cho bệnh nhân

Thông thường, thời gian phù hợp tiêm PRP cho bệnh nhân phụ thuộc vào nhiều yếu tố, về bệnh lý có thể:

  • Thoái hóa khớp: Thời điểm tiêm PRP phù hợp nhất là khi bệnh nhân bắt đầu có các triệu chứng đau nhức, cứng khớp và hạn chế vận động.
  • Chấn thương cơ xương khớp: Thời điểm tiêm PRP phù hợp nhất là sau khi chấn thương cấp tính đã ổn định, thường là sau 2-4 tuần.
  • Tình trạng sức khỏe của bệnh nhân: Bệnh nhân cần có sức khỏe tốt, không mắc các bệnh lý cấp tính hoặc mãn tính có thể ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị bằng PRP.
  • Lịch trình điều trị: Số lượng mũi tiêm PRP cần thiết và tần suất tiêm sẽ phụ thuộc vào loại bệnh lý và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Bác sĩ sẽ tư vấn cho bệnh nhân về lịch trình điều trị PRP phù hợp nhất.

Tuy nhiên, trung bình, thời gian giữa các mũi tiêm PRP thường là 2-4 tuần.

Có thể bạn quan tâm