đục thủy tinh thể

Đục Thủy Tinh Thể – Lá Chắn Bảo Vệ Cho Đôi Mắt Sáng

Thủy tinh thể là một bộ phận quan trọng trong mắt, đóng vai trò như lá chắn bảo vệ và tập trung ánh sáng giúp ta nhìn rõ. Tuy nhiên, theo thời gian, thủy tinh thể có thể bị đục, dẫn đến bệnh đục thủy tinh thể nguyên nhân hàng đầu gây mù lòa. Cùng phòng khám Thành Đô tìm hiểu nhé.

Tìm hiểu bệnh đục thuỷ tinh thể là gì?

Tìm hiểu bệnh đục thuỷ tinh thể là gì?
Tìm hiểu bệnh đục thuỷ tinh thể là gì?

Thủy tinh thể là một cấu trúc trong suốt, hai mặt lồi, nằm sau mống mắt (hay còn gọi là lòng đen) của mắt người. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết và tập trung ánh sáng vào võng mạc, giúp ta nhìn rõ các vật thể ở mọi khoảng cách.

Đặc điểm của thủy tinh thể:

  • Trong suốt: Nhờ tính chất này, ánh sáng có thể dễ dàng đi qua và hội tụ tại võng mạc.
  • Hai mặt lồi: Hình dạng này giúp bẻ cong tia sáng, góp phần điều chỉnh tiêu cự của mắt.
  • Linh hoạt: Thủy tinh thể có thể thay đổi độ cong của mình nhờ sự co giãn của các cơ mi, điều này giúp mắt thích nghi với các khoảng cách nhìn khác nhau.
  • Không có mạch máu và thần kinh: Dinh dưỡng được cung cấp cho thủy tinh thể bằng cách thẩm thấu từ dịch kính và dịch mòng mắt.

Đục thủy tinh thể, còn được gọi là cườm khô hoặc cườm đá, là tình trạng mất tính trong suốt của thủy tinh thể – bộ phận nằm sau mống mắt, có chức năng tập trung ánh sáng vào võng mạc, giúp ta nhìn rõ.

Khi bị đục, thủy tinh thể sẽ trở nên mờ đục, khiến ánh sáng khó đi qua, dẫn đến giảm thị lực, nhìn mờ, chói mắt, nhìn thấy quầng sáng hoặc hảo ảnh, mất màu sắc,… nặng hơn có thể dẫn đến mù lòa.

Nguyên nhân dẫn tới đục thuỷ tinh thể

Nguyên nhân dẫn tới đục thuỷ tinh thể

Có nhiều nguyên nhân dẫn đến đục thủy tinh thể, bao gồm:

  • Tuổi tác: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất, thường gặp ở người trên 60 tuổi. Theo thời gian, protein trong thủy tinh thể bị lão hóa, dẫn đến sự thay đổi cấu trúc và trở nên đục.
  • Chấn thương mắt: Va đập mạnh vào mắt có thể khiến thủy tinh thể bị tổn thương và đục.
  • Bệnh lý: Một số bệnh lý như tiểu đường, cao huyết áp, béo phì, bẩm sinh,… cũng có thể làm tăng nguy cơ đục thủy tinh thể.
  • Tác dụng phụ của thuốc: Sử dụng một số loại thuốc trong thời gian dài, ví dụ như thuốc corticosteroid, có thể dẫn đến đục thủy tinh thể.
  • Yếu tố di truyền: Một số người có nguy cơ di truyền cao bị đục thủy tinh thể.
  • Tiếp xúc với tia UV: Tiếp xúc nhiều với tia UV từ ánh nắng mặt trời mà không bảo vệ mắt có thể làm tăng nguy cơ đục thủy tinh thể.
  • Hút thuốc lá: Hút thuốc lá làm tăng nguy cơ đục thủy tinh thể.
  • Uống nhiều rượu bia: Uống nhiều rượu bia có thể làm tăng nguy cơ đục thủy tinh thể.

Yếu tố môi trường ảnh hưởng dẫn đến đục thủy tinh thể

Ngoài các nguyên nhân kể trên, một số yếu tố môi trường cũng có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của thủy tinh thể và làm tăng nguy cơ đục thủy tinh thể, bao gồm:

  • Ô nhiễm môi trường: Bụi bẩn, hóa chất và các chất ô nhiễm khác trong không khí có thể gây kích ứng mắt và làm tăng nguy cơ đục thủy tinh thể.
  • Tiếp xúc với hóa chất độc hại: Một số hóa chất độc hại, ví dụ như thuốc trừ sâu, có thể gây hại cho thủy tinh thể và dẫn đến đục thủy tinh thể.
  • Thiếu dinh dưỡng: Thiếu hụt các vitamin và khoáng chất thiết yếu cho mắt, ví dụ như vitamin A, C, E, lutein, zeaxanthin,… có thể làm tăng nguy cơ đục thủy tinh thể.

Biểu hiện của bệnh đục thuỷ tinh thể

Biểu hiện của bệnh đục thuỷ tinh thể
Biểu hiện của bệnh đục thuỷ tinh thể

Để phát hiện sớm bệnh đục thủy tinh thể, bạn nên lưu ý một số dấu hiệu sau

  • Giảm thị lực: Nếu bạn nhận thấy thị lực của mình giảm sút, đặc biệt là khi nhìn vào ban đêm hoặc trong điều kiện thiếu sáng, hãy đi khám mắt.
  • Mỏi mắt: Nếu bạn cảm thấy mỏi mắt thường xuyên, đặc biệt khi tập trung nhìn vào một vật trong thời gian dài, hãy đi khám mắt.
  • Nhạy cảm với ánh sáng: Nếu bạn cảm thấy khó chịu với ánh sáng mạnh, đặc biệt là ánh nắng mặt trời, hãy đi khám mắt.
  • Nhìn thấy quầng sáng hoặc vệt sáng: Nếu bạn nhìn thấy quầng sáng hoặc vệt sáng xung quanh đèn hoặc các nguồn sáng khác, hãy đi khám mắt.
  • Mờ mắt: Nếu bạn bị mờ mắt thường xuyên, even in bright light, hãy đi khám mắt.
  • Thay đổi màu sắc: Nếu bạn nhận thấy màu sắc nhạt nhòa hoặc mất đi một số màu sắc, hãy đi khám mắt.
  • Nhìn đôi: Nếu bạn nhìn thấy hai hình ảnh của cùng một vật thể, hãy đi khám mắt.

Giai đoạn đầu

  • Giảm thị lực nhẹ: Nhìn mờ, đặc biệt khi nhìn vào ban đêm hoặc trong điều kiện thiếu sáng.
  • Mỏi mắt: Mỏi mắt khi tập trung nhìn vào một vật trong thời gian dài.
  • Nhạy cảm với ánh sáng: Khó chịu với ánh sáng mạnh, đặc biệt là ánh nắng mặt trời.
  • Nhìn thấy quầng sáng hoặc vệt sáng: Có thể nhìn thấy quầng sáng hoặc vệt sáng xung quanh đèn hoặc các nguồn sáng khác.

Giai đoạn giữa

  • Giảm thị lực rõ rệt: Nhìn mờ hơn, đặc biệt khi nhìn xa.
  • Khó phân biệt màu sắc: Nhìn thấy màu sắc nhạt nhòa hoặc mất đi một số màu sắc.
  • Nhìn đôi: Có thể nhìn thấy hai hình ảnh của cùng một vật thể.
  • Mờ mắt: Mờ mắt thường xuyên, even in bright light.

Giai đoạn muộn

  • Thị lực giảm đáng kể, gây ra khó khăn trong việc thực hiện các hoạt động hàng ngày.
  • Đục thuỷ tinh thể trở nên rất rõ ràng và gây ra mất màu sắc.
  • Đau mắt và khó chịu mắt khi ánh sáng.

Giai đoạn cuối có thể mất hoàn toàn thị lực ở mắt bị ảnh hưởng dẫn tới mù loà.

Cách tốt nhất để phát hiện sớm bệnh đục thủy tinh thể là khám mắt định kỳ theo khuyến cáo của bác sĩ. Khám mắt định kỳ giúp phát hiện bệnh sớm khi nó còn ở giai đoạn đầu, khi đó việc điều trị sẽ dễ dàng và hiệu quả hơn.

Phương pháp điều trị của bệnh đục thuỷ tinh thể

Phương pháp điều trị của bệnh

Hiện nay, phẫu thuật thay thủy tinh thể là phương pháp điều trị duy nhất và hiệu quả nhất cho bệnh đục thủy tinh thể.

Phẫu thuật thay thủy tinh thể là một phẫu thuật đơn giản, an toàn và hiệu quả cao. Hầu hết bệnh nhân đều có thể hồi phục thị lực tốt sau phẫu thuật.

Quy trình phẫu thuật thay đục thủy tinh thể

  • Khám mắt và đánh giá tình trạng: Bác sĩ sẽ khám mắt toàn diện để đánh giá tình trạng bệnh và lựa chọn phương pháp phẫu thuật phù hợp.
  • Gây tê: Bác sĩ sẽ sử dụng thuốc nhỏ mắt hoặc gây tê tại chỗ để làm tê mắt.
  • Tạo một đường rạch nhỏ: Bác sĩ sẽ tạo một đường rạch nhỏ trên giác mạc hoặc kết mạc (màng trắng bao quanh mắt).
  • Loại bỏ thủy tinh thể đục: Bác sĩ sẽ sử dụng sóng siêu âm hoặc tia laser để tán nhuyễn thủy tinh thể đục thành những mảnh nhỏ và hút ra ngoài.
  • Implant thủy tinh thể nhân tạo: Bác sĩ sẽ đưa một thủy tinh thể nhân tạo trong suốt vào bên trong mắt để thay thế cho thủy tinh thể đục đã được loại bỏ.
  • Đóng vết mổ: Vết mổ thường không cần khâu.

Ưu điểm của phẫu thuật thay thế đục thủy tinh thể

  • Hiệu quả cao: Hầu hết bệnh nhân đều có thể hồi phục thị lực tốt sau phẫu thuật.
  • An toàn: Phẫu thuật thay thủy tinh thể là một phẫu thuật an toàn với tỷ lệ biến chứng thấp.
  • Nhanh chóng: Phẫu thuật thường chỉ mất khoảng 30 phút.
  • Không đau: Bệnh nhân sẽ được gây tê hoặc gây mê trong quá trình phẫu thuật nên không cảm thấy đau đớn.
  • Hồi phục nhanh chóng: Bệnh nhân có thể trở về nhà ngay sau phẫu thuật và hồi phục thị lực trong vòng vài ngày.

Chăm sóc sau phẫu thuật đối với bệnh nhân đục thuỷ tinh thể

Chăm sóc sau phẫu thuật

Sau phẫu thuật, bạn sẽ được bác sĩ theo dõi tình trạng trong vài giờ. Bác sĩ sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng thuốc nhỏ mắt và các biện pháp chăm sóc mắt khác. Bạn có thể về nhà ngay sau khi bác sĩ cho phép.

Tại nhà thì bạn có thể tự chăm sóc phẫu thuật:

  • Nghỉ ngơi: Nên nghỉ ngơi trong vài ngày sau phẫu thuật. Tránh các hoạt động nặng nhọc và tập thể dục strenuous.
  • Đeo kính bảo vệ: Đeo kính bảo vệ mắt trong vài ngày đầu tiên sau phẫu thuật để bảo vệ mắt khỏi bụi bẩn và ánh nắng mặt trời.
  • Sử dụng thuốc nhỏ mắt: Sử dụng thuốc nhỏ mắt theo hướng dẫn của bác sĩ. Thuốc nhỏ mắt thường được sử dụng 4-6 lần mỗi ngày trong vài tuần đầu tiên sau phẫu thuật.
  • Tránh dụi mắt: Không dụi mắt trong vài tuần đầu tiên sau phẫu thuật vì có thể làm tổn thương mắt.
  • Rửa tay: Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước trước khi chạm vào mắt.
  • Tránh tiếp xúc với nước: Tránh để nước vào mắt trong vài tuần đầu tiên sau phẫu thuật. Khi tắm, gội đầu hoặc rửa mặt, hãy sử dụng khăn ẩm để lau mặt và tránh để nước chảy vào mắt.
  • Tránh tiếp xúc với bụi bẩn và hóa chất: Tránh tiếp xúc với bụi bẩn, khói bụi và hóa chất vì có thể gây kích ứng mắt.
  • Đeo kính râm: Đeo kính râm có khả năng chống tia UV khi ra ngoài trời để bảo vệ mắt khỏi ánh nắng mặt trời.
  • Chế độ ăn uống: Ăn uống đầy đủ dinh dưỡng, bổ sung nhiều trái cây, rau xanh và các thực phẩm giàu vitamin A, C, E.
  • Tránh hút thuốc lá: Hút thuốc lá có thể làm chậm quá trình hồi phục và tăng nguy cơ biến chứng.
  • Uống rượu bia: Hạn chế hoặc tránh uống rượu bia vì có thể ảnh hưởng đến quá trình hồi phục.
  • Tái khám: Tái khám theo lịch hẹn của bác sĩ để theo dõi tình trạng mắt và đảm bảo quá trình hồi phục diễn ra suôn sẻ.

Có thể tham khảo thêm